Bản dịch của từ Scrubbiness trong tiếng Việt

Scrubbiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrubbiness (Noun)

skɹˈʌbnizɨnz
skɹˈʌbnizɨnz
01

Chất lượng hoặc trạng thái nhếch nhác hoặc nhếch nhác.

The quality or state of being scruffy or unkempt.

Ví dụ

The scrubbiness of the park upset many community members last summer.

Sự bẩn thỉu của công viên đã làm nhiều thành viên cộng đồng khó chịu vào mùa hè năm ngoái.

The scrubbiness of his clothes does not reflect his true character.

Sự lôi thôi của quần áo anh ấy không phản ánh tính cách thật sự của anh ấy.

Is the scrubbiness of the neighborhood a concern for residents?

Liệu sự bẩn thỉu của khu phố có là mối quan tâm của cư dân không?

Scrubbiness (Adjective)

skɹˈʌbnizɨnz
skɹˈʌbnizɨnz
01

Có vẻ ngoài nhếch nhác hoặc nhếch nhác.

Having a scruffy or unkempt appearance.

Ví dụ

The scrubbiness of the park made it less appealing to visitors.

Sự bừa bộn của công viên khiến nó kém hấp dẫn với du khách.

The scrubbiness of the neighborhood is not a good sign.

Sự bừa bộn của khu phố không phải là dấu hiệu tốt.

Is the scrubbiness of the area affecting local businesses?

Liệu sự bừa bộn của khu vực có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrubbiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrubbiness

Không có idiom phù hợp