Bản dịch của từ Scrubbiness trong tiếng Việt
Scrubbiness

Scrubbiness (Noun)
The scrubbiness of the park upset many community members last summer.
Sự bẩn thỉu của công viên đã làm nhiều thành viên cộng đồng khó chịu vào mùa hè năm ngoái.
The scrubbiness of his clothes does not reflect his true character.
Sự lôi thôi của quần áo anh ấy không phản ánh tính cách thật sự của anh ấy.
Is the scrubbiness of the neighborhood a concern for residents?
Liệu sự bẩn thỉu của khu phố có là mối quan tâm của cư dân không?
Scrubbiness (Adjective)
Có vẻ ngoài nhếch nhác hoặc nhếch nhác.
Having a scruffy or unkempt appearance.
The scrubbiness of the park made it less appealing to visitors.
Sự bừa bộn của công viên khiến nó kém hấp dẫn với du khách.
The scrubbiness of the neighborhood is not a good sign.
Sự bừa bộn của khu phố không phải là dấu hiệu tốt.
Is the scrubbiness of the area affecting local businesses?
Liệu sự bừa bộn của khu vực có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?
Họ từ
"Scrubbiness" là danh từ xuất phát từ tính từ "scrubby", chỉ tình trạng có nhiều bụi cây hoặc cây cối nhỏ, thường dùng để diễn tả một vùng đất hoặc khu vực thiếu trật tự và ngăn nắp. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng trong một số bối cảnh, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm "u" thường được phát âm như "ʌ" trong "cup", còn ở Mỹ thường mang âm "ʌ" tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn.
Từ "scrubbiness" bắt nguồn từ động từ "scrub", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrubbian", có nghĩa là cọ rửa, chà sạch. Cấu trúc "scrubbiness" kết hợp hậu tố "-ness", thể hiện tính chất hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả mức độ rậm rạp hoặc lộn xộn của một vật thể, thường ám chỉ đến sự bừa bộn hoặc không được chăm sóc. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh vào tính không hoàn hảo và chưa được chỉnh sửa.
Từ "scrubbiness" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài viết học thuật, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về đặc tính của bề mặt hoặc trạng thái của môi trường, đặc biệt liên quan đến cải tạo đất hoặc sinh thái học. Tuy nhiên, nó không phải là một từ phổ biến trong văn phong hàng ngày, thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp