Bản dịch của từ Scrub trong tiếng Việt
Scrub

Scrub (Noun)
The children organized a scrub match in the park.
Các em bé tổ chức trận đấu scrub ở công viên.
The scrub game brought kids together for fun and laughter.
Trò chơi scrub đã đưa trẻ em lại gần nhau để vui chơi và cười đùa.
Playing scrub outdoors is a popular pastime among youngsters.
Chơi scrub ngoài trời là một thú vui phổ biến của giới trẻ.
The surgeon put on a fresh scrub before the operation.
Bác sĩ mặc một bộ scrub mới trước khi phẫu thuật.
The hospital provided blue scrubs for the medical staff.
Bệnh viện cung cấp scrubs màu xanh cho nhân viên y tế.
She washed her scrubs daily to maintain cleanliness at work.
Cô ấy giặt scrubs hàng ngày để duy trì sự sạch sẽ ở nơi làm việc.
The scrub in the garden adds a touch of greenery.
Cây bụi trong vườn thêm một chút màu xanh.
She planted several scrubs along the fence for privacy.
Cô ấy đã trồng một số cây bụi dọc theo hàng rào để bảo vệ sự riêng tư.
The small scrub near the bench attracts colorful butterflies.
Cây bụi nhỏ gần băng ghế thu hút những con bướm đầy màu sắc.
Thảm thực vật bao gồm chủ yếu là cây bụi hoặc rừng còi cọc.
Vegetation consisting mainly of brushwood or stunted forest growth.
The scrub in the park provides habitat for small animals.
Cây bụi trong công viên cung cấp môi trường sống cho động vật nhỏ.
Volunteers cleared the scrub to create a community garden.
Những tình nguyện viên đã dọn dẹp bụi để tạo vườn cộng đồng.
The conservation group protects the scrub to preserve biodiversity.
Nhóm bảo tồn bảo vệ bụi để bảo tồn đa dạng sinh học.
She uses a gentle scrub to cleanse her face every morning.
Cô ấy sử dụng một loại scrub nhẹ để làm sạch mặt mỗi sáng.
The spa offers a variety of scrubs for exfoliating the skin.
Spa cung cấp nhiều loại scrub để tẩy tế bào chết da.
After using the scrub, her skin felt smooth and refreshed.
Sau khi sử dụng scrub, da cô ấy cảm thấy mịn màng và sảng khoái.
She did a quick scrub of the kitchen before the party.
Cô ấy đã lau chùi nhanh nhẹn nhà bếp trước buổi tiệc.
The scrub of the playground was part of the community cleanup.
Việc lau chùi sân chơi là một phần của việc dọn dẹp cộng đồng.
A thorough scrub of the streets helped improve the neighborhood.
Việc lau chùi kỹ lưỡng đường phố đã giúp cải thiện khu phố.
Một người tầm thường hoặc đáng khinh.
An insignificant or contemptible person.
She treated him like a scrub in front of everyone.
Cô ấy đã xử xã anh như một người vô giá trị trước mọi người.
He felt like a scrub after being excluded from the group.
Anh ấy cảm thấy như một người khinh thường sau khi bị loại khỏi nhóm.
Being called a scrub hurt his feelings deeply.
Được gọi là một người vô giá trị làm tổn thương tâm hồn anh ấy sâu sắc.
Kết hợp từ của Scrub (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Patch of scrub Mảnh đất rậm rạp | The children played in a patch of scrub near the playground. Các em nhỏ chơi trong một miếng cây bụi gần công viên. |
Scrub (Verb)
She scrubs the dishes clean before putting them away.
Cô ấy chà sạch các bát đĩa trước khi cất chúng đi.
He scrubs the floor every Saturday to keep it tidy.
Anh ấy chà sạch sàn nhà mỗi thứ Bảy để giữ gọn gàng.
They scrubbed the walls of the community center for the event.
Họ chà sạch tường của trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
The jockey had to scrub the horse to make it run faster.
Người đua ngựa phải cọ sát ngựa để nó chạy nhanh hơn.
She scrubbed the horse vigorously to spur it towards the finish line.
Cô ấy cọ sát ngựa mạnh mẽ để thúc đẩy nó đến vạch đích.
In the race, the rider had to scrub the horse for speed.
Trong cuộc đua, người cưỡi phải cọ sát ngựa để tăng tốc.
The driver scrubbed the tyres to slow down in the rain.
Người lái xe cọ xát lốp để giảm tốc độ khi mưa.
She scrubbed the brakes to avoid a collision with pedestrians.
Cô ấy cọ xát phanh để tránh va chạm với người đi bộ.
The mechanic suggested scrubbing the tyres for better traction.
Thợ cơ khí đề xuất cọ xát lốp để tăng độ bám đường tốt hơn.
They decided to scrub the event due to low attendance.
Họ quyết định hủy sự kiện do số lượng người tham gia thấp.
The organization had to scrub the charity drive because of funding issues.
Tổ chức phải hủy chương trình từ thiện vì vấn đề tài chính.
The school decided to scrub the field trip due to bad weather.
Trường quyết định hủy chuyến tham quan vì thời tiết xấu.
She scrubs the dishes after dinner every night.
Cô ấy chà rửa chén dĩa sau bữa tối mỗi đêm.
The volunteers scrubbed the graffiti off the walls in the park.
Các tình nguyện viên chà sạch vết vẽ trên tường ở công viên.
He scrubs the floor of the community center every Saturday.
Anh ấy chà sạch sàn nhà trung tâm cộng đồng mỗi thứ bảy.
Dạng động từ của Scrub (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrubbing |
Kết hợp từ của Scrub (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scrub something clean Làm sạch cái gì bằng cách chà, cọ | She scrubbed the graffiti clean from the social center walls. Cô ấy lau sạch graffiti trên tường trung tâm xã hội. |
Freshly scrubbed Sạch sẽ như mới | The freshly scrubbed students eagerly participated in the charity event. Các sinh viên vừa tắm sạch hăng hái tham gia sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "scrub" trong tiếng Anh thường chỉ hành động cọ rửa hoặc chà xát bề mặt để loại bỏ bẩn hoặc tạp chất. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự, nhưng ở một số vùng, cách nhấn âm có thể hơi khác nhau. "Scrub" cũng có nghĩa mở rộng trong ngữ cảnh y học, nơi nó chỉ quá trình khử trùng. Từ này có nhiều dạng sử dụng, như danh từ chỉ vật dụng cọ rửa hoặc hình thức động từ chỉ hành động.
Từ "scrub" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scribere", nghĩa là "viết". Trong tiếng Anh cổ, "scrub" được sử dụng để chỉ hành động làm sạch hoặc chà rửa bề mặt. Mặc dù nghĩa gốc có liên quan đến việc loại bỏ chữ viết, nhưng hiện nay từ này thường được dùng để chỉ việc làm sạch bẩn và bụi bám. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi ngữ nghĩa từ việc loại bỏ dấu vết của chữ viết đến việc loại bỏ các vết bẩn trong thực tế.
Từ "scrub" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung trong phần Nghe và Đọc, với ngữ cảnh liên quan đến hoạt động làm sạch hoặc loại bỏ bụi bẩn. Trong giao tiếp hàng ngày, "scrub" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc vệ sinh, chăm sóc sức khỏe (như việc khử trùng) hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm. Hơn nữa, từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ việc loại bỏ thông tin dư thừa trong quy trình quản lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp