Bản dịch của từ Scrub trong tiếng Việt

Scrub

Noun [U/C]Verb

Scrub (Noun)

skɹəb
skɹˈʌb
01

Một trò chơi đồng đội không chính thức do trẻ em chơi ở khu vực công cộng.

An informal team game played by children in a public area

Ví dụ

The children organized a scrub match in the park.

Các em bé tổ chức trận đấu scrub ở công viên.

The scrub game brought kids together for fun and laughter.

Trò chơi scrub đã đưa trẻ em lại gần nhau để vui chơi và cười đùa.

Playing scrub outdoors is a popular pastime among youngsters.

Chơi scrub ngoài trời là một thú vui phổ biến của giới trẻ.

02

Quần áo vệ sinh đặc biệt được bác sĩ phẫu thuật mặc trong khi phẫu thuật.

Special hygienic clothing worn by surgeons during operations

Ví dụ

The surgeon put on a fresh scrub before the operation.

Bác sĩ mặc một bộ scrub mới trước khi phẫu thuật.

The hospital provided blue scrubs for the medical staff.

Bệnh viện cung cấp scrubs màu xanh cho nhân viên y tế.

She washed her scrubs daily to maintain cleanliness at work.

Cô ấy giặt scrubs hàng ngày để duy trì sự sạch sẽ ở nơi làm việc.

03

Biểu thị một loại cây bụi hoặc dạng nhỏ của cây.

Denoting a shrubby or small form of a plant

Ví dụ

The scrub in the garden adds a touch of greenery.

Cây bụi trong vườn thêm một chút màu xanh.

She planted several scrubs along the fence for privacy.

Cô ấy đã trồng một số cây bụi dọc theo hàng rào để bảo vệ sự riêng tư.

The small scrub near the bench attracts colorful butterflies.

Cây bụi nhỏ gần băng ghế thu hút những con bướm đầy màu sắc.

04

Thảm thực vật bao gồm chủ yếu là cây bụi hoặc rừng còi cọc.

Vegetation consisting mainly of brushwood or stunted forest growth

Ví dụ

The scrub in the park provides habitat for small animals.

Cây bụi trong công viên cung cấp môi trường sống cho động vật nhỏ.

Volunteers cleared the scrub to create a community garden.

Những tình nguyện viên đã dọn dẹp bụi để tạo vườn cộng đồng.

The conservation group protects the scrub to preserve biodiversity.

Nhóm bảo tồn bảo vệ bụi để bảo tồn đa dạng sinh học.

05

Kem dưỡng da có tính chất bán mài mòn được bôi lên mặt hoặc cơ thể để làm sạch da.

A semiabrasive cosmetic lotion applied to the face or body in order to cleanse the skin

Ví dụ

She uses a gentle scrub to cleanse her face every morning.

Cô ấy sử dụng một loại scrub nhẹ để làm sạch mặt mỗi sáng.

The spa offers a variety of scrubs for exfoliating the skin.

Spa cung cấp nhiều loại scrub để tẩy tế bào chết da.

After using the scrub, her skin felt smooth and refreshed.

Sau khi sử dụng scrub, da cô ấy cảm thấy mịn màng và sảng khoái.

06

Hành động cọ rửa một cái gì đó hoặc một ai đó.

An act of scrubbing something or someone

Ví dụ

She did a quick scrub of the kitchen before the party.

Cô ấy đã lau chùi nhanh nhẹn nhà bếp trước buổi tiệc.

The scrub of the playground was part of the community cleanup.

Việc lau chùi sân chơi là một phần của việc dọn dẹp cộng đồng.

A thorough scrub of the streets helped improve the neighborhood.

Việc lau chùi kỹ lưỡng đường phố đã giúp cải thiện khu phố.

07

Một người tầm thường hoặc đáng khinh.

An insignificant or contemptible person

Ví dụ

She treated him like a scrub in front of everyone.

Cô ấy đã xử xã anh như một người vô giá trị trước mọi người.

He felt like a scrub after being excluded from the group.

Anh ấy cảm thấy như một người khinh thường sau khi bị loại khỏi nhóm.

Being called a scrub hurt his feelings deeply.

Được gọi là một người vô giá trị làm tổn thương tâm hồn anh ấy sâu sắc.

Kết hợp từ của Scrub (Noun)

CollocationVí dụ

Be covered in scrub

Được bao phủ bằng bọt

The playground was covered in scrub after the storm.

Sân chơi bị bao phủ bởi cây bụi sau cơn bão.

Patch of scrub

Mảnh đất rậm rạp

The children played in a patch of scrub near the playground.

Các em nhỏ chơi trong một miếng cây bụi gần công viên.

Scrub (Verb)

skɹəb
skɹˈʌb
01

Sử dụng nước để loại bỏ tạp chất khỏi (khí hoặc hơi)

Use water to remove impurities from gas or vapour

Ví dụ

She scrubs the dishes clean before putting them away.

Cô ấy chà sạch các bát đĩa trước khi cất chúng đi.

He scrubs the floor every Saturday to keep it tidy.

Anh ấy chà sạch sàn nhà mỗi thứ Bảy để giữ gọn gàng.

They scrubbed the walls of the community center for the event.

Họ chà sạch tường của trung tâm cộng đồng cho sự kiện.

02

(của người cưỡi ngựa) xoa vội tay chân vào cổ và sườn ngựa để thúc ngựa chạy nhanh hơn.

Of a rider rub the arms and legs urgently on a horses neck and flanks to urge it to move faster

Ví dụ

The jockey had to scrub the horse to make it run faster.

Người đua ngựa phải cọ sát ngựa để nó chạy nhanh hơn.

She scrubbed the horse vigorously to spur it towards the finish line.

Cô ấy cọ sát ngựa mạnh mẽ để thúc đẩy nó đến vạch đích.

In the race, the rider had to scrub the horse for speed.

Trong cuộc đua, người cưỡi phải cọ sát ngựa để tăng tốc.

03

(của người lái xe) cho phép (lốp xe) trượt hoặc cạo trên mặt đường để giảm tốc độ.

Of a driver allow a tyre to slide or scrape across the road surface so as to reduce speed

Ví dụ

The driver scrubbed the tyres to slow down in the rain.

Người lái xe cọ xát lốp để giảm tốc độ khi mưa.

She scrubbed the brakes to avoid a collision with pedestrians.

Cô ấy cọ xát phanh để tránh va chạm với người đi bộ.

The mechanic suggested scrubbing the tyres for better traction.

Thợ cơ khí đề xuất cọ xát lốp để tăng độ bám đường tốt hơn.

04

Hủy bỏ hoặc từ bỏ (cái gì đó)

Cancel or abandon something

Ví dụ

They decided to scrub the event due to low attendance.

Họ quyết định hủy sự kiện do số lượng người tham gia thấp.

The organization had to scrub the charity drive because of funding issues.

Tổ chức phải hủy chương trình từ thiện vì vấn đề tài chính.

The school decided to scrub the field trip due to bad weather.

Trường quyết định hủy chuyến tham quan vì thời tiết xấu.

05

Chà mạnh (ai đó hoặc thứ gì đó) để làm sạch chúng, thường là bằng bàn chải và nước.

Rub someone or something hard so as to clean them typically with a brush and water

Ví dụ

She scrubs the dishes after dinner every night.

Cô ấy chà rửa chén dĩa sau bữa tối mỗi đêm.

The volunteers scrubbed the graffiti off the walls in the park.

Các tình nguyện viên chà sạch vết vẽ trên tường ở công viên.

He scrubs the floor of the community center every Saturday.

Anh ấy chà sạch sàn nhà trung tâm cộng đồng mỗi thứ bảy.

Kết hợp từ của Scrub (Verb)

CollocationVí dụ

Scrub something clean

Làm sạch cái gì bằng cách chà, cọ

She scrubbed the graffiti clean from the social center walls.

Cô ấy lau sạch graffiti trên tường trung tâm xã hội.

Freshly scrubbed

Sạch sẽ như mới

The freshly scrubbed students eagerly participated in the charity event.

Các sinh viên vừa tắm sạch hăng hái tham gia sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrub

Không có idiom phù hợp