Bản dịch của từ Scruples trong tiếng Việt
Scruples

Scruples (Noun)
She had no scruples about lying on her IELTS speaking test.
Cô ấy không có nỗi lo lắng nào về việc nói dối trong bài thi nói IELTS của mình.
He felt some scruples when asked to plagiarize in his IELTS writing.
Anh ấy cảm thấy một chút do dự khi được yêu cầu sao chép trong bài viết IELTS của mình.
Did they have any scruples about using someone else's IELTS essay?
Họ có bất kỳ nỗi lo lắng nào về việc sử dụng bài luận IELTS của người khác không?
Kết hợp từ của Scruples (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral scruples Lương tâm | She ignored her moral scruples and accepted the bribe. Cô ấy đã phớt lờ đi lương tâm và chấp nhận hối lộ. |
Religious scruples Lương tâm tôn giáo | She couldn't attend the wedding due to religious scruples. Cô ấy không thể tham dự đám cưới vì lý lẽ tôn giáo. |
Scruples (Verb)
Nêu lên nghi ngờ, phản đối hoặc thể hiện sự miễn cưỡng.
Raise doubts or objections or show reluctance.
She never scruples to speak up against social injustice.
Cô ấy không bao giờ do dự phản đối bất công xã hội.
He scruples not to confront inequality in social systems.
Anh ấy không ngần ngại đối mặt với sự bất bình đẳng trong hệ thống xã hội.
Do you think it's wrong to scruple when addressing social issues?
Bạn có nghĩ rằng việc do dự khi đề cập đến vấn đề xã hội là sai không?
Họ từ
Từ "scruples" đề cập đến những nghi ngờ, lo lắng hoặc quan ngại về đạo đức, điều này khiến một người phải suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ. Cả hai đều sử dụng "scruples" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "u" hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "scruples" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrupulus", có nghĩa là "một viên đá nhỏ" hoặc "nỗi lo âu". Trong tiếng Latinh cổ, từ này ám chỉ đến sự khó chịu mà một viên đá nhỏ có thể gây ra khi đi chân trần. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ sự e ngại hoặc nỗi lo lắng về đạo đức khi thực hiện hành động nào đó. Hiện nay, "scruples" thường được sử dụng để diễn tả những nguyên tắc đạo đức cá nhân mà một người cảm thấy có trách nhiệm phải tuân theo.
Từ "scruples" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh cụ thể ít gặp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về đạo đức hay hành vi cá nhân. Ngoài ra, "scruples" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến quyết định đạo đức, phản ánh sự do dự hoặc lo ngại về hậu quả của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp