Bản dịch của từ Scythes trong tiếng Việt
Scythes
Noun [U/C]
Scythes (Noun)
sˈaɪθs
sˈaɪθs
01
Số nhiều của lưỡi hái.
Plural of scythe.
Ví dụ
Farmers used scythes to harvest wheat during the 2022 season.
Những người nông dân đã sử dụng lưỡi hái để thu hoạch lúa mì vào mùa vụ 2022.
Many people do not know how to use scythes effectively.
Nhiều người không biết cách sử dụng lưỡi hái một cách hiệu quả.
Did the workers bring scythes to the community garden yesterday?
Có phải những người lao động đã mang lưỡi hái đến vườn cộng đồng hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scythes
Không có idiom phù hợp