Bản dịch của từ Scythes trong tiếng Việt
Scythes

Scythes (Noun)
Số nhiều của lưỡi hái.
Plural of scythe.
Farmers used scythes to harvest wheat during the 2022 season.
Những người nông dân đã sử dụng lưỡi hái để thu hoạch lúa mì vào mùa vụ 2022.
Many people do not know how to use scythes effectively.
Nhiều người không biết cách sử dụng lưỡi hái một cách hiệu quả.
Did the workers bring scythes to the community garden yesterday?
Có phải những người lao động đã mang lưỡi hái đến vườn cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
Từ "scythes" (hình thức số nhiều của "scythe") chỉ một công cụ nông nghiệp có lưỡi cong, được sử dụng để cắt cỏ hoặc thu hoạch cây trồng. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa là "cái đao" hoặc "cái liềm". Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "scythe" theo cách tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được kết hợp nhiều hơn với ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Từ "scythe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sciþe", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "sċīþa", có nghĩa là "cái cắt". Gốc Latin cho từ này là "sicut", mang ý nghĩa "điều đó", phản ánh chức năng của dụng cụ nông nghiệp này trong việc cắt cỏ hoặc lúa. Từ thế kỷ 14, scythe đã trở thành biểu tượng cho công việc nông nghiệp và thu hoạch, đồng thời liên kết với hình ảnh của cái chết trong văn hóa dân gian, vì hình dáng của nó gợi nhớ đến lưỡi hái của thần chết.
Từ "scythes" (cái liềm) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên biệt của nó, thường liên quan đến nông nghiệp. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được nhắc đến khi thảo luận về lịch sử nông nghiệp hoặc trong ngữ cảnh văn học về nông thôn. "Scythes" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về truyền thống canh tác và kỹ thuật nông nghiệp cổ điển.