Bản dịch của từ Sea stack trong tiếng Việt
Sea stack

Sea stack (Noun)
The sea stack off the coast is a popular tourist attraction.
Hòn đảo biển ngoài khơi là điểm thu hút du khách phổ biến.
Local legends often tell stories about the sea stacks.
Truyền thuyết địa phương thường kể về những câu chuyện về hòn đảo biển.
Researchers study the formation process of sea stacks for conservation.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu quá trình hình thành của hòn đảo biển cho mục đích bảo tồn.
"Sea stack" là một thuật ngữ trong địa lý mô tả những khối đá cô lập nằm gần bờ biển, thường hình thành do quá trình xói mòn của sóng biển. Các khối đá này có hình dạng đặc trưng, thường đứng thẳng và tạo nên hình ảnh ấn tượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng từ "sea stack". Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "sea stack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sea" xuất phát từ tiếng GERMANIC với ý nghĩa là "biển", trong khi "stack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stecce", có nghĩa là "cột" hoặc "đống". Thể hiện hình dáng độc đáo của chúng, các sea stack thường hình thành từ các quá trình xói mòn đá vôi và đá granit bởi sóng biển. Sự kết hợp này phản ánh chính xác khái niệm về một cấu trúc đá cô lập giữa đại dương, giữ vững nét đẹp tự nhiên và giá trị địa chất.
Từ "sea stack" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến thảo luận về địa lý hoặc hình thái học. Trong các ngữ cảnh khác, "sea stack" thường được sử dụng trong các tài liệu về địa chất, các cuộc thảo luận về cảnh quan tự nhiên, cũng như trong du lịch khi mô tả các điểm tham quan ven biển. Từ ngữ này thích hợp trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên và môi trường.