Bản dịch của từ Sea stack trong tiếng Việt

Sea stack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sea stack (Noun)

sˈistˌæk
sˈistˌæk
01

(chủ yếu là anh, địa chất) một cột đá nhô lên từ đại dương, được hình thành do mặt đất mềm xung quanh bị xói mòn.

(chiefly britain, geology) a pillar of rock that rises from the ocean, formed by surrounding softer ground eroding away.

Ví dụ

The sea stack off the coast is a popular tourist attraction.

Hòn đảo biển ngoài khơi là điểm thu hút du khách phổ biến.

Local legends often tell stories about the sea stacks.

Truyền thuyết địa phương thường kể về những câu chuyện về hòn đảo biển.

Researchers study the formation process of sea stacks for conservation.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu quá trình hình thành của hòn đảo biển cho mục đích bảo tồn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sea stack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sea stack

Không có idiom phù hợp