Bản dịch của từ Sea urchin trong tiếng Việt
Sea urchin

Sea urchin (Noun)
Bất kỳ loài động vật da gai biển nào, thuộc lớp echinoidea, thường được tìm thấy ở vùng nước nông, có cấu trúc nhai phức tạp được đặt tên là đèn lồng của aristotle.
Any of many marine echinoderms, of the class echinoidea, commonly found in shallow water, having a complex chewing structure named aristotle's lantern.
The social event served fresh sea urchin as an appetizer.
Sự kiện xã hội phục vụ nhím biển tươi làm món khai vị.
She studied the mating behavior of sea urchins for her thesis.
Cô đã nghiên cứu hành vi giao phối của nhím biển cho luận án của mình.
The aquarium exhibit showcased colorful sea urchins from the Pacific.
Triển lãm thủy cung trưng bày những con nhím biển đầy màu sắc từ Thái Bình Dương.
Nhím biển (sea urchin) là một loài động vật biển thuộc lớp Echinoidea, được biết đến với hình dáng hình cầu, vỏ cứng và các gai nhọn. Chúng thường sống ở đáy biển, đặc biệt là trong các vùng nước cạn. Nhím biển được coi là thực phẩm quý giá tại nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong ẩm thực Nhật Bản. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm và viết giống nhau.
Từ "sea urchin" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ericina", có nghĩa là "nhím" hoặc "động vật có gai", phản ánh đặc điểm hình dáng của sinh vật này. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một nhóm động vật biển thuộc lớp Echinoidea, với cấu trúc vẻ ngoài độc đáo, có hình cầu và bề mặt bao phủ bởi các gai nhọn. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với đặc trưng sinh học và môi trường sống của chúng trong đại dương.
Từ "sea urchin" (nhím biển) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi từ vựng thiên về các chủ đề phổ quát hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, ẩm thực, hoặc các nghiên cứu về động vật biển. Trong ẩm thực, nhím biển thường được coi là một món ăn cao cấp, xuất hiện trong các nhà hàng hải sản. Sự hiểu biết về từ này thường liên quan đến các lĩnh vực sinh thái học hoặc kinh tế biển.