Bản dịch của từ Seacock trong tiếng Việt
Seacock
Seacock (Noun)
The seacock prevents sewage from leaking into the ocean.
Seacock ngăn ngừa nước thải rò rỉ vào đại dương.
The ship's seacock is not broken; it functions properly.
Seacock của con tàu không bị hỏng; nó hoạt động bình thường.
Is the seacock checked regularly for any leaks?
Seacock có được kiểm tra thường xuyên để phát hiện rò rỉ không?
Seacock là một thuật ngữ trong ngành hàng hải, chỉ một van hoặc cửa van được lắp đặt trên tàu thuyền, cho phép kiểm soát luồng nước vào và ra khỏi thân tàu. Seacock thường được sử dụng để ngăn nước tràn vào trong trường hợp tàu bị hỏng hoặc để xả nước thải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "seacock" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cūcus", có nghĩa là "cái van", kết hợp với "sea", tức là "biển". Từ này được sử dụng để chỉ một loại van hoặc van thông gió trong ngành hàng hải, thường dùng để điều chỉnh dòng nước vào và ra khỏi thân tàu. Ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ này phản ánh vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và khả năng vận hành của tàu thuyền trên biển.
Từ "seacock" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi chủ đề thường không liên quan đến kỹ thuật hay hàng hải. Trong bối cảnh khác, "seacock" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng hải, mô tả van kiểm soát dòng nước vào và ra khỏi tàu. Từ này có thể xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật, thảo luận về bảo trì thuyền, hoặc chủ đề an toàn trên biển.