Bản dịch của từ Sebesten trong tiếng Việt
Sebesten

Sebesten (Noun)
Quả hạch nhầy nhầy từ những cây này, được ăn và dùng làm thuốc chữa các bệnh về ngực, cũng ở dạng hỗn hợp gọi là diasebesten và để làm keo.
The mucilaginous drupaceous fruit from these plants, eaten and used medicinally against pectoral diseases, also in a mixture called diasebesten, and for glue.
The social event featured a dish made with sebesten fruit.
Sự kiện xã hội có món ăn làm từ trái sebesten.
She prepared diasebesten mixture for the community health workshop.
Cô ấy chuẩn bị hỗn hợp diasebesten cho hội thảo sức khỏe cộng đồng.
The glue made from sebesten was used in the social project.
Keo làm từ sebesten được sử dụng trong dự án xã hội.
Một loại cây rụng lá cỡ trung bình thuộc loài cordia myxa hoặc ít gặp hơn là cordia latifolia, cordia sebestena hoặc các loài khác trong chi cordia, gỗ của chúng được sử dụng làm đồ nội thất và nhạc cụ.
A medium-sized deciduous tree of species cordia myxa or, less often, cordia latifolia, cordia sebestena, or other species in the genus cordia, the wood of which is used for furniture and musical instruments.
The social event was held under the shade of a sebesten tree.
Sự kiện xã hội được tổ chức dưới bóng cây sebesten.
The park was decorated with sebesten trees for the social gathering.
Công viên được trang trí bằng cây sebesten cho buổi tụ tập xã hội.
The community center was built using sebesten wood for durability.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng bằng gỗ sebesten để bền vững.
Sebesten (tên khoa học: Diospyros lotus) là một loài thực vật thuộc họ Thiên nam tử, có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới của châu Á và châu Phi. Quả của sebesten thường được sử dụng trong ẩm thực và y học truyền thống nhờ vào tính chất dinh dưỡng và chữa bệnh. Từ này không có sự khác biệt ứng dụng rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu và đặc trưng của từng khu vực.
Từ "sebesten" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sabashtan", miêu tả một loại cây có quả như abricot. Cây này đã được biết đến từ thế kỷ thứ 10, chủ yếu ở các vùng Trung Đông và Bắc Phi. Qua thời gian, từ này được Châu Âu tiếp nhận và dần trở thành "sebesten" trong tiếng Đức và tiếng Anh. Hiện nay, "sebesten" thường chỉ các loại quả ngọt và thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, thể hiện sự phát triển từ nguồn gốc thực vật ban đầu sang ứng dụng rộng rãi trong đời sống.
Từ "sebesten" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này không có sự sử dụng phổ biến và thường không được nhắc đến trong các ngữ cảnh học thuật chính thống. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và ẩm thực, "sebesten" có thể đề cập đến một loại trái cây hoặc món ăn cụ thể, thường được tìm thấy trong văn hóa Trung Đông hoặc Địa Trung Hải. Do đó, trong các cuộc hội thoại hoặc bài viết liên quan đến ẩm thực, từ này có thể xuất hiện mặc dù không phổ biến.