Bản dịch của từ Secondary care trong tiếng Việt

Secondary care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary care (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi kˈɛɹ
sˈɛkəndˌɛɹi kˈɛɹ
01

Chăm sóc y tế do các chuyên gia cung cấp (như bác sĩ tim mạch, bác sĩ tiết niệu) mà thường không có tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân.

The medical care provided by specialists (such as cardiologists, urologists) who generally do not have first contact with patients.

Ví dụ

Secondary care is essential for patients with complex health issues.

Chăm sóc thứ cấp rất cần thiết cho bệnh nhân có vấn đề sức khỏe phức tạp.

Many patients do not access secondary care when needed.

Nhiều bệnh nhân không tiếp cận chăm sóc thứ cấp khi cần thiết.

What types of specialists provide secondary care in hospitals?

Những loại chuyên gia nào cung cấp chăm sóc thứ cấp tại bệnh viện?

Many patients require secondary care from specialists like Dr. Smith.

Nhiều bệnh nhân cần chăm sóc thứ cấp từ các chuyên gia như bác sĩ Smith.

Not all illnesses can be treated with secondary care services.

Không phải tất cả các bệnh đều có thể điều trị bằng dịch vụ chăm sóc thứ cấp.

02

Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà một bệnh nhân phải được bác sĩ chăm sóc chính giới thiệu để điều trị chuyên khoa.

Healthcare services that a patient must be referred to by a primary care doctor for specialized treatment.

Ví dụ

Many patients need secondary care for specialized treatment in hospitals.

Nhiều bệnh nhân cần dịch vụ chăm sóc thứ cấp tại bệnh viện.

Not all doctors provide secondary care; they refer patients to specialists.

Không phải tất cả bác sĩ đều cung cấp dịch vụ chăm sóc thứ cấp; họ giới thiệu bệnh nhân đến chuyên gia.

Do you think secondary care is accessible for everyone in our city?

Bạn có nghĩ rằng dịch vụ chăm sóc thứ cấp có sẵn cho mọi người trong thành phố của chúng ta không?

Patients often need secondary care for specialized treatments like surgery.

Bệnh nhân thường cần chăm sóc thứ cấp cho các điều trị chuyên biệt như phẫu thuật.

Many people do not understand secondary care's importance in healthcare.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chăm sóc thứ cấp trong chăm sóc sức khỏe.

03

Một cấp độ chăm sóc sức khỏe bao gồm chẩn đoán và điều trị các tình trạng y tế phức tạp và thường yêu cầu công nghệ và cơ sở vật chất tiên tiến hơn.

A level of health care that includes the diagnosis and treatment of complex medical conditions and often requires more advanced technology and facilities.

Ví dụ

The hospital provides secondary care for patients with serious health issues.

Bệnh viện cung cấp chăm sóc thứ cấp cho bệnh nhân có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Many people do not understand secondary care's importance in health systems.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chăm sóc thứ cấp trong hệ thống y tế.

What services are included in secondary care at local hospitals?

Các dịch vụ nào được bao gồm trong chăm sóc thứ cấp tại các bệnh viện địa phương?

Secondary care is essential for treating complex health issues in communities.

Chăm sóc thứ cấp rất cần thiết để điều trị các vấn đề sức khỏe phức tạp trong cộng đồng.

Many patients do not receive secondary care due to lack of facilities.

Nhiều bệnh nhân không nhận được chăm sóc thứ cấp do thiếu cơ sở vật chất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secondary care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary care

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.