Bản dịch của từ Secondary market trong tiếng Việt

Secondary market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary market (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi mˈɑɹkət
sˈɛkəndˌɛɹi mˈɑɹkət
01

Thị trường tài chính nơi các chứng khoán đã phát hành trước đó được mua bán.

A financial market in which previously issued securities are bought and sold.

Ví dụ

Investors often trade stocks in the secondary market for quick profits.

Nhà đầu tư thường giao dịch cổ phiếu trên thị trường thứ cấp để kiếm lời nhanh.

The secondary market does not guarantee profits for all investors.

Thị trường thứ cấp không đảm bảo lợi nhuận cho tất cả nhà đầu tư.

Is the secondary market important for economic growth and stability?

Thị trường thứ cấp có quan trọng cho tăng trưởng và ổn định kinh tế không?

02

Thị trường nơi các nhà đầu tư mua chứng khoán từ các nhà đầu tư khác thay vì từ các công ty phát hành.

A market where investors purchase securities from other investors rather than from issuing companies.

Ví dụ

Many investors buy stocks on the secondary market every day.

Nhiều nhà đầu tư mua cổ phiếu trên thị trường thứ cấp mỗi ngày.

Investors do not sell their bonds on the secondary market often.

Các nhà đầu tư không bán trái phiếu của họ trên thị trường thứ cấp thường xuyên.

Is the secondary market important for social investors like Jane?

Thị trường thứ cấp có quan trọng đối với các nhà đầu tư xã hội như Jane không?

03

Một lĩnh vực để giao dịch các công cụ tài chính, thường được chính phủ quy định.

An arena for the trading of financial instruments, often regulated by government laws.

Ví dụ

The secondary market allows investors to buy and sell stocks easily.

Thị trường thứ cấp cho phép nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu dễ dàng.

Many people do not understand how the secondary market operates.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của thị trường thứ cấp.

Is the secondary market important for social investment growth?

Thị trường thứ cấp có quan trọng cho sự phát triển đầu tư xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secondary market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary market

Không có idiom phù hợp