Bản dịch của từ Secondary source trong tiếng Việt

Secondary source

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary source (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi sˈɔɹs
sˈɛkəndˌɛɹi sˈɔɹs
01

Một tài liệu hoặc bản ghi liên quan hoặc thảo luận thông tin đã được trình bày lần đầu ở nơi khác.

A document or recording that relates or discusses information originally presented elsewhere.

Ví dụ

A secondary source is often used in social research papers.

Nguồn thứ cấp thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu xã hội.

A secondary source does not provide original data or firsthand accounts.

Nguồn thứ cấp không cung cấp dữ liệu gốc hoặc thông tin trực tiếp.

Is a secondary source reliable for discussing social issues?

Nguồn thứ cấp có đáng tin cậy để thảo luận về các vấn đề xã hội không?

02

Một nguồn mà giải thích hoặc phân tích các nguồn nguyên bản, chẳng hạn như sách, bài viết hoặc phim tài liệu.

A source that interprets or analyzes primary sources, such as books, articles, or documentaries.

Ví dụ

A secondary source is useful for understanding social issues in documentaries.

Nguồn thứ cấp rất hữu ích để hiểu các vấn đề xã hội trong phim tài liệu.

Secondary sources do not provide firsthand accounts of social movements.

Nguồn thứ cấp không cung cấp tài liệu trực tiếp về các phong trào xã hội.

What types of secondary sources help analyze social change effectively?

Các loại nguồn thứ cấp nào giúp phân tích sự thay đổi xã hội hiệu quả?

03

Trong học thuật, nó đề cập đến các tác phẩm tóm tắt hoặc xem xét các nghiên cứu đã công bố trước đó.

In academia, it refers to works that summarize or review previously published research.

Ví dụ

The secondary source provided insights into social behavior studies from 2020.

Nguồn thứ cấp cung cấp cái nhìn về các nghiên cứu hành vi xã hội từ năm 2020.

The report is not a secondary source; it presents original research.

Báo cáo không phải là nguồn thứ cấp; nó trình bày nghiên cứu gốc.

Is this article a reliable secondary source for social science research?

Bài viết này có phải là nguồn thứ cấp đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secondary source/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Online news from digital media, despite being up-to-date and convenient, can be unreliable and therefore should be considered as the of news [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Secondary source

Không có idiom phù hợp