Bản dịch của từ Secret service trong tiếng Việt
Secret service

Secret service (Noun)
Một cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm bảo vệ những người, tòa nhà và thông tin quan trọng khỏi bị tấn công hoặc đánh cắp.
A government department that is responsible for protecting important people buildings and information from being attacked or stolen.
The secret service guards the president.
Dịch vụ bí mật bảo vệ tổng thống.
Not everyone can join the secret service.
Không phải ai cũng có thể tham gia dịch vụ bí mật.
Is the secret service important for national security?
Dịch vụ bí mật quan trọng cho an ninh quốc gia không?
The secret service guards the president.
Cơ quan bảo vệ bí mật bảo vệ tổng thống.
Not everyone can join the secret service.
Không phải ai cũng có thể tham gia cơ quan bảo vệ bí mật.
Secret service (Adjective)
The secret service agent protected the president.
Nhà địch vụ bí mật bảo vệ tổng thống.
The leak of classified information was not secret service.
Sự rơi lộ thông tin phân loại không phải là bí mật.
Is the secret service department hiring new agents this year?
Phòng địch vụ bí mật có tuyển dụng đại lý mới năm nay không?
The secret service agent protected the president during the event.
Người đặc vụ bảo vệ Tổng thống trong sự kiện.
The information about the secret service operation was highly confidential.
Thông tin về hoạt động bí mật của dịch vụ bảo vệ rất bí mật.
“Secret service” là một cụm từ chỉ cơ quan an ninh chuyên trách bảo vệ lãnh đạo quốc gia, thường là Tổng thống, và thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ và chống khủng bố. Trong ngữ cảnh của Hoa Kỳ, “United States Secret Service” là một cơ quan thuộc Bộ An ninh Nội địa. Tại Anh, mặc dù không có cơ quan mang tên “secret service”, thuật ngữ này thường được liên kết với các dịch vụ tình báo như MI5 và MI6. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chức năng và phạm vi hoạt động của mỗi cơ quan trong từng quốc gia.
Cụm từ "secret service" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Latin "secretus", có nghĩa là "bí mật", kết hợp với "servitium", nghĩa là "dịch vụ" hoặc "phục vụ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những tổ chức hoạt động ngầm nhằm bảo vệ hoặc thu thập thông tin tình báo. Trong lịch sử, nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong các hoạt động an ninh quốc gia, phản ánh vai trò quan trọng của sự bảo mật trong việc quản lý và bảo vệ lợi ích quốc gia hiện đại.
Thuật ngữ "secret service" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài đọc và thảo luận liên quan đến chính trị, an ninh và các vấn đề quốc tế trong kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường được liên kết với các tổ chức bảo vệ quốc gia hoặc các hoạt động tình báo. Trong phần Nghe, "secret service" gần như có mặt trong các bài phỏng vấn và bài thuyết trình về chính trị. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an ninh quốc gia, các bộ phim trinh thám hoặc các tài liệu báo chí liên quan đến các sự kiện bí mật và bảo vệ lãnh đạo quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp