Bản dịch của từ Security guard trong tiếng Việt

Security guard

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Security guard (Noun)

sɪkjˈʊɹɪti gɑɹd
sɪkjˈʊɹɪti gɑɹd
01

Một người hoặc một nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một địa điểm khỏi bị tấn công, đánh cắp hoặc hư hại.

A person or group of people whose job is to protect a place from being attacked stolen from or damaged.

Ví dụ

The security guard checked everyone's ID before entering the building.

Người bảo vệ đã kiểm tra CMND của mọi người trước khi vào tòa nhà.

It's important to have a security guard at the entrance of the school.

Quan trọng có người bảo vệ ở cửa trường.

Did you see the security guard patrolling around the neighborhood last night?

Bạn có thấy người bảo vệ tuần tra xung quanh khu phố đêm qua không?

Security guard (Noun Countable)

sɪkjˈʊɹɪti gɑɹd
sɪkjˈʊɹɪti gɑɹd
01

Người được thuê để bảo vệ tài sản và thực thi các quy định tại một tòa nhà.

A person employed to protect property and enforce regulations at a building.

Ví dụ

The security guard checked everyone's ID before letting them in.

Người bảo vệ kiểm tra CMND của mọi người trước khi cho họ vào.

There was no security guard present during the break-in last night.

Không có bảo vệ nào có mặt trong vụ đột nhập đêm qua.

Is the security guard responsible for monitoring the CCTV cameras?

Người bảo vệ có trách nhiệm giám sát camera CCTV không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/security guard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] Speaking of why I think of the elevator, it was all thanks to a [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Idiom with Security guard

Không có idiom phù hợp