Bản dịch của từ Security guard trong tiếng Việt
Security guard

Security guard (Noun)
The security guard checked everyone's ID before entering the building.
Người bảo vệ đã kiểm tra CMND của mọi người trước khi vào tòa nhà.
It's important to have a security guard at the entrance of the school.
Quan trọng có người bảo vệ ở cửa trường.
Did you see the security guard patrolling around the neighborhood last night?
Bạn có thấy người bảo vệ tuần tra xung quanh khu phố đêm qua không?
Security guard (Noun Countable)
The security guard checked everyone's ID before letting them in.
Người bảo vệ kiểm tra CMND của mọi người trước khi cho họ vào.
There was no security guard present during the break-in last night.
Không có bảo vệ nào có mặt trong vụ đột nhập đêm qua.
Is the security guard responsible for monitoring the CCTV cameras?
Người bảo vệ có trách nhiệm giám sát camera CCTV không?
Bảo vệ (security guard) là thuật ngữ chỉ người có trách nhiệm duy trì an ninh và trật tự tại một địa điểm cụ thể, thường là các tòa nhà, khu vực công cộng hoặc cơ sở kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, với phát âm gần tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong từng khu vực. Sử dụng phổ biến của từ này trong cả hai biến thể đều liên quan đến việc giám sát và bảo vệ tài sản cũng như người cư trú.
Từ "security" có nguồn gốc từ tiếng Latin "securitas", nghĩa là "an toàn, chắc chắn", từ gốc "securus", mang nghĩa "không có nỗi lo". Từ "guard" lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "guarder", có nghĩa là "bảo vệ". Sự kết hợp của hai thuật ngữ này phản ánh vai trò của người bảo vệ trong việc đảm bảo an ninh và an toàn cho tài sản và con người. Ngày nay, "security guard" được hiểu là người có nhiệm vụ kiểm soát và bảo vệ các khu vực trước những mối nguy hiểm tiềm ẩn.
Thuật ngữ "security guard" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS với tần suất vừa phải, phản ánh vai trò của nhân viên bảo vệ trong bối cảnh xã hội và an ninh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả công việc, trách nhiệm và tầm quan trọng của an ninh tại các cơ sở công cộng. Ngoài ra, "security guard" cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến bảo vệ, an toàn tài sản và quản lý rủi ro trong các tổ chức hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
