Bản dịch của từ Seed capital trong tiếng Việt
Seed capital

Seed capital (Noun)
Many startups need seed capital to launch their social initiatives effectively.
Nhiều công ty khởi nghiệp cần vốn khởi đầu để triển khai sáng kiến xã hội.
Nonprofits often struggle to find seed capital for their community projects.
Các tổ chức phi lợi nhuận thường gặp khó khăn trong việc tìm vốn khởi đầu cho dự án cộng đồng.
Does your organization provide seed capital for social entrepreneurship programs?
Tổ chức của bạn có cung cấp vốn khởi đầu cho các chương trình khởi nghiệp xã hội không?
The nonprofit received seed capital from the local community for its projects.
Tổ chức phi lợi nhuận nhận được vốn khởi đầu từ cộng đồng địa phương cho các dự án.
They did not secure enough seed capital to launch their social initiative.
Họ không có đủ vốn khởi đầu để khởi động sáng kiến xã hội của mình.
Did the city council provide seed capital for new social programs?
Hội đồng thành phố có cung cấp vốn khởi đầu cho các chương trình xã hội mới không?
Vốn hỗ trợ cho sự phát triển và thành lập ban đầu của một doanh nghiệp.
Funding that supports the early development and establishment of a business.
Many startups need seed capital to launch their social projects successfully.
Nhiều công ty khởi nghiệp cần vốn đầu tư ban đầu để khởi động dự án xã hội.
The nonprofit did not receive seed capital for its community program.
Tổ chức phi lợi nhuận không nhận được vốn đầu tư ban đầu cho chương trình cộng đồng.
Is seed capital essential for social enterprises to grow and thrive?
Vốn đầu tư ban đầu có cần thiết cho các doanh nghiệp xã hội phát triển không?