Bản dịch của từ Seed capital trong tiếng Việt

Seed capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seed capital(Noun)

sˈid kˈæpətəl
sˈid kˈæpətəl
01

Vốn khởi đầu được sử dụng để bắt đầu hình thành một doanh nghiệp hoặc một công ty khởi nghiệp.

The initial funding used to begin forming a business or a startup.

Ví dụ
02

Tiền đầu tư vào một dự án hoặc công ty ở giai đoạn đầu để giúp họ khởi sự.

Money invested in a project or company at an early stage to help them get off the ground.

Ví dụ
03

Vốn hỗ trợ cho sự phát triển và thành lập ban đầu của một doanh nghiệp.

Funding that supports the early development and establishment of a business.

Ví dụ