Bản dịch của từ Seed capital trong tiếng Việt
Seed capital
Noun [U/C]

Seed capital (Noun)
sˈid kˈæpətəl
sˈid kˈæpətəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Vốn hỗ trợ cho sự phát triển và thành lập ban đầu của một doanh nghiệp.
Funding that supports the early development and establishment of a business.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seed capital
Không có idiom phù hợp