Bản dịch của từ Startup trong tiếng Việt
Startup

Startup (Noun)
(máy tính, thường viết hoa) một thư mục (đặc biệt là trong windows), chứa lối tắt của các ứng dụng hoặc chương trình tự động khởi động sau khi người dùng đăng nhập.
Computing often capitalized a folder especially in windows containing shortcuts of applications or programs that start up automatically after a user signs in.
My startup folder contains shortcuts for social media apps like Facebook.
Thư mục khởi động của tôi chứa các lối tắt cho ứng dụng mạng xã hội như Facebook.
The startup folder does not include any games or unrelated programs.
Thư mục khởi động không bao gồm bất kỳ trò chơi hay chương trình không liên quan nào.
Does your startup folder have shortcuts for social networking sites?
Thư mục khởi động của bạn có lối tắt cho các trang mạng xã hội không?
The startup launched its app to help local communities connect better.
Công ty khởi nghiệp đã ra mắt ứng dụng để giúp cộng đồng địa phương kết nối tốt hơn.
Many startups do not succeed in their first year of operation.
Nhiều công ty khởi nghiệp không thành công trong năm đầu tiên hoạt động.
Is the new startup focusing on social issues in our city?
Công ty khởi nghiệp mới có tập trung vào các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?
The startup of the community garden began in March 2023.
Việc khởi động vườn cộng đồng bắt đầu vào tháng 3 năm 2023.
The startup of social programs did not meet the expected timeline.
Việc khởi động các chương trình xã hội không đạt được thời gian dự kiến.
When is the startup of the new youth mentorship program?
Khi nào khởi động chương trình hướng dẫn thanh niên mới?
Dạng danh từ của Startup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Startup | Startups |
Họ từ
“Startup” là một thuật ngữ mô tả một công ty hoặc doanh nghiệp mới thành lập, thường trong lĩnh vực công nghệ và nhằm phát triển một sản phẩm hay dịch vụ mới. Thuật ngữ này mang nghĩa tích cực, thể hiện sự sáng tạo và đổi mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ “startup” được sử dụng tương đồng về nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tính khởi đầu và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ “new venture” để nhấn mạnh vào khía cạnh công việc kinh doanh mới hơn.
Từ "startup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "start" (khởi đầu) và hậu tố "-up" (chỉ sự hoàn thành hay tăng trưởng). Điều này xuất phát từ các khái niệm trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ vào những năm 1970 và 1980, để chỉ các công ty mới thành lập tiềm năng cao. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ việc khởi sự kinh doanh mà còn gợi ý về sự đổi mới và tính linh hoạt trong quản lý, phản ánh bản chất thay đổi nhanh chóng của nền kinh tế toàn cầu.
Từ "startup" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn về khởi nghiệp và đổi mới trong kinh doanh. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các công ty mới thành lập và xu hướng kinh tế. Ngoài ra, từ "startup" còn được sử dụng phổ biến trong môi trường công nghệ và đầu tư, như trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu về đổi mới và thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
