Bản dịch của từ Startup trong tiếng Việt
Startup

Startup(Noun)
(máy tính, thường viết hoa) Một thư mục (đặc biệt là trong Windows), chứa lối tắt của các ứng dụng hoặc chương trình tự động khởi động sau khi người dùng đăng nhập.
Computing often capitalized A folder especially in Windows containing shortcuts of applications or programs that start up automatically after a user signs in.
Dạng danh từ của Startup (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Startup | Startups |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Startup” là một thuật ngữ mô tả một công ty hoặc doanh nghiệp mới thành lập, thường trong lĩnh vực công nghệ và nhằm phát triển một sản phẩm hay dịch vụ mới. Thuật ngữ này mang nghĩa tích cực, thể hiện sự sáng tạo và đổi mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ “startup” được sử dụng tương đồng về nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tính khởi đầu và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ “new venture” để nhấn mạnh vào khía cạnh công việc kinh doanh mới hơn.
Từ "startup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "start" (khởi đầu) và hậu tố "-up" (chỉ sự hoàn thành hay tăng trưởng). Điều này xuất phát từ các khái niệm trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ vào những năm 1970 và 1980, để chỉ các công ty mới thành lập tiềm năng cao. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ việc khởi sự kinh doanh mà còn gợi ý về sự đổi mới và tính linh hoạt trong quản lý, phản ánh bản chất thay đổi nhanh chóng của nền kinh tế toàn cầu.
Từ "startup" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn về khởi nghiệp và đổi mới trong kinh doanh. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các công ty mới thành lập và xu hướng kinh tế. Ngoài ra, từ "startup" còn được sử dụng phổ biến trong môi trường công nghệ và đầu tư, như trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu về đổi mới và thị trường.
Họ từ
“Startup” là một thuật ngữ mô tả một công ty hoặc doanh nghiệp mới thành lập, thường trong lĩnh vực công nghệ và nhằm phát triển một sản phẩm hay dịch vụ mới. Thuật ngữ này mang nghĩa tích cực, thể hiện sự sáng tạo và đổi mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ “startup” được sử dụng tương đồng về nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào tính khởi đầu và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ “new venture” để nhấn mạnh vào khía cạnh công việc kinh doanh mới hơn.
Từ "startup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "start" (khởi đầu) và hậu tố "-up" (chỉ sự hoàn thành hay tăng trưởng). Điều này xuất phát từ các khái niệm trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ vào những năm 1970 và 1980, để chỉ các công ty mới thành lập tiềm năng cao. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ ám chỉ việc khởi sự kinh doanh mà còn gợi ý về sự đổi mới và tính linh hoạt trong quản lý, phản ánh bản chất thay đổi nhanh chóng của nền kinh tế toàn cầu.
Từ "startup" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn về khởi nghiệp và đổi mới trong kinh doanh. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các công ty mới thành lập và xu hướng kinh tế. Ngoài ra, từ "startup" còn được sử dụng phổ biến trong môi trường công nghệ và đầu tư, như trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu về đổi mới và thị trường.
