Bản dịch của từ Startup trong tiếng Việt

Startup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Startup(Noun)

stˈɑɹtʌp
stˈɑɹtʌp
01

Hành động hoặc quá trình khởi động một quá trình hoặc máy móc.

The act or process of starting a process or machine.

Ví dụ
02

(máy tính, thường viết hoa) Một thư mục (đặc biệt là trong Windows), chứa lối tắt của các ứng dụng hoặc chương trình tự động khởi động sau khi người dùng đăng nhập.

Computing often capitalized A folder especially in Windows containing shortcuts of applications or programs that start up automatically after a user signs in.

Ví dụ
03

Một công ty, tổ chức hoặc liên doanh kinh doanh mới được thiết kế để tăng trưởng nhanh chóng.

A new company or organization or business venture designed for rapid growth.

Ví dụ

Dạng danh từ của Startup (Noun)

SingularPlural

Startup

Startups

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ