Bản dịch của từ Seething trong tiếng Việt
Seething

Seething (Adjective)
The seething crowd demanded justice after the unfair trial.
Đám đông nổi giận đòi công bằng sau phiên xét xử bất công.
Her seething resentment towards her colleague was palpable in the office.
Sự oán giận nổi giận của cô đối với đồng nghiệp là rõ ràng trong văn phòng.
The seething tension at the community meeting was about to erupt.
Sự căng thẳng nổi giận tại cuộc họp cộng đồng sắp sửa bùng phát.
The seething crowd demanded justice.
Đám đông nổi giận đòi công bằng.
His seething anger was palpable in the room.
Sự tức giận nổi loạn của anh ấy rõ ràng trong phòng.
The seething tension between the two groups was evident.
Sự căng thẳng nổi giận giữa hai nhóm rõ ràng.
Seething (Noun)
The seething in the crowd was palpable during the protest.
Sự nổi giận trong đám đông rõ ràng trong cuộc biểu tình.
The seething of emotions in the community led to unrest.
Sự nổi giận của cộng đồng dẫn đến sự bất ổn.
The seething of opinions on social media sparked debates.
Sự nổi giận của ý kiến trên mạng xã hội gây ra tranh cãi.
Seething (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sôi sục.
Present participle and gerund of seethe.
The protesters are seething with anger over the new policy.
Các người biểu tình đang nổi giận vì chính sách mới.
The community is seething with excitement for the upcoming festival.
Cộng đồng đang phấn khích với lễ hội sắp tới.
The students were seething with frustration after the exam results.
Các sinh viên đang nổi giận với sự thất vọng sau kết quả thi.
Họ từ
Từ "seething" là một tính từ mô tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường gắn liền với cảm giác giận dữ hoặc lo lắng mà không thể kiểm soát. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này có thể chỉ trạng thái căng thẳng bên trong trong khi không bộc lộ ra ngoài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "seething" thường được sử dụng nhiều trong văn viết.
Từ "seething" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seþan", có nghĩa là sôi hoặc khuấy động. Latin gốc từ "sedere", mang nghĩa là ngồi, nhấn mạnh trạng thái tĩnh lặng trước khi bùng nổ. Trong lịch sử, "seething" mô tả quá trình sôi sục, cả về mặt vật lý lẫn cảm xúc. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái nội tâm sôi sục, như sự tức giận hay phẫn nộ, thể hiện sự căng thẳng tiềm ẩn.
Từ "seething" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc xung đột. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật hoặc trong các bài viết thể hiện quan điểm. Ngoài ra, "seething" thường được dùng trong những tình huống đời sống hằng ngày khi mô tả sự tức giận tiềm ẩn hoặc tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp