Bản dịch của từ Seething trong tiếng Việt

Seething

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seething (Adjective)

sˈiɵɪŋ
sˈiɵɪŋ
01

Tràn đầy sự tức giận không thể diễn tả, trạng thái tái nhợt.

Filled with unexpressed anger, the state of being livid.

Ví dụ

The seething crowd demanded justice after the unfair trial.

Đám đông nổi giận đòi công bằng sau phiên xét xử bất công.

Her seething resentment towards her colleague was palpable in the office.

Sự oán giận nổi giận của cô đối với đồng nghiệp là rõ ràng trong văn phòng.

The seething tension at the community meeting was about to erupt.

Sự căng thẳng nổi giận tại cuộc họp cộng đồng sắp sửa bùng phát.

02

Sôi, sủi bọt.

Boiling, bubbling.

Ví dụ

The seething crowd demanded justice.

Đám đông nổi giận đòi công bằng.

His seething anger was palpable in the room.

Sự tức giận nổi loạn của anh ấy rõ ràng trong phòng.

The seething tension between the two groups was evident.

Sự căng thẳng nổi giận giữa hai nhóm rõ ràng.

Seething (Noun)

sˈiɵɪŋ
sˈiɵɪŋ
01

Hành động của động từ sôi sục.

The action of the verb to seethe.

Ví dụ

The seething in the crowd was palpable during the protest.

Sự nổi giận trong đám đông rõ ràng trong cuộc biểu tình.

The seething of emotions in the community led to unrest.

Sự nổi giận của cộng đồng dẫn đến sự bất ổn.

The seething of opinions on social media sparked debates.

Sự nổi giận của ý kiến trên mạng xã hội gây ra tranh cãi.

Seething (Verb)

sˈiɵɪŋ
sˈiɵɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sôi sục.

Present participle and gerund of seethe.

Ví dụ

The protesters are seething with anger over the new policy.

Các người biểu tình đang nổi giận vì chính sách mới.

The community is seething with excitement for the upcoming festival.

Cộng đồng đang phấn khích với lễ hội sắp tới.

The students were seething with frustration after the exam results.

Các sinh viên đang nổi giận với sự thất vọng sau kết quả thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seething/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seething

Không có idiom phù hợp