Bản dịch của từ Seething trong tiếng Việt
Seething
Seething (Adjective)
The seething crowd demanded justice after the unfair trial.
Đám đông nổi giận đòi công bằng sau phiên xét xử bất công.
Her seething resentment towards her colleague was palpable in the office.
Sự oán giận nổi giận của cô đối với đồng nghiệp là rõ ràng trong văn phòng.
Seething (Noun)
Seething (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sôi sục
Present participle and gerund of seethe
The protesters are seething with anger over the new policy.
Các người biểu tình đang nổi giận vì chính sách mới.
The community is seething with excitement for the upcoming festival.
Cộng đồng đang phấn khích với lễ hội sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp