Bản dịch của từ Seething trong tiếng Việt
Seething

Seething(Adjective)
Seething(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sôi sục.
Present participle and gerund of seethe.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "seething" là một tính từ mô tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường gắn liền với cảm giác giận dữ hoặc lo lắng mà không thể kiểm soát. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này có thể chỉ trạng thái căng thẳng bên trong trong khi không bộc lộ ra ngoài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "seething" thường được sử dụng nhiều trong văn viết.
Từ "seething" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seþan", có nghĩa là sôi hoặc khuấy động. Latin gốc từ "sedere", mang nghĩa là ngồi, nhấn mạnh trạng thái tĩnh lặng trước khi bùng nổ. Trong lịch sử, "seething" mô tả quá trình sôi sục, cả về mặt vật lý lẫn cảm xúc. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái nội tâm sôi sục, như sự tức giận hay phẫn nộ, thể hiện sự căng thẳng tiềm ẩn.
Từ "seething" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc xung đột. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật hoặc trong các bài viết thể hiện quan điểm. Ngoài ra, "seething" thường được dùng trong những tình huống đời sống hằng ngày khi mô tả sự tức giận tiềm ẩn hoặc tình huống căng thẳng.
Họ từ
Từ "seething" là một tính từ mô tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường gắn liền với cảm giác giận dữ hoặc lo lắng mà không thể kiểm soát. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này có thể chỉ trạng thái căng thẳng bên trong trong khi không bộc lộ ra ngoài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "seething" thường được sử dụng nhiều trong văn viết.
Từ "seething" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seþan", có nghĩa là sôi hoặc khuấy động. Latin gốc từ "sedere", mang nghĩa là ngồi, nhấn mạnh trạng thái tĩnh lặng trước khi bùng nổ. Trong lịch sử, "seething" mô tả quá trình sôi sục, cả về mặt vật lý lẫn cảm xúc. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái nội tâm sôi sục, như sự tức giận hay phẫn nộ, thể hiện sự căng thẳng tiềm ẩn.
Từ "seething" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc xung đột. Trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật hoặc trong các bài viết thể hiện quan điểm. Ngoài ra, "seething" thường được dùng trong những tình huống đời sống hằng ngày khi mô tả sự tức giận tiềm ẩn hoặc tình huống căng thẳng.
