Bản dịch của từ Seethe trong tiếng Việt
Seethe
Seethe (Verb)
The city streets seethe with protesters demanding change.
Các con đường thành phố đông đúc với người biểu tình đòi thay đổi.
The concert venue began to seethe as fans eagerly awaited the band.
Nơi tổ chức buổi hòa nhạc bắt đầu đông đúc với người hâm mộ chờ đợi.
The market seethed with activity as vendors sold their goods.
Chợ đông đúc với hoạt động khi các người bán hàng bày bán.
She seethed with anger after the unfair treatment at work.
Cô ấy nổi giận sau khi bị đối xử không công bằng ở công việc.
The community seethed with frustration over the lack of government support.
Cộng đồng nổi lên với sự thất vọng vì thiếu sự hỗ trợ của chính phủ.
He seethed silently when his ideas were dismissed in the meeting.
Anh ta tức giận mà không nói lên khi ý tưởng của mình bị bác bỏ trong cuộc họp.
The tension in the room made emotions seethe beneath the surface.
Sự căng thẳng trong phòng làm cảm xúc sôi sục dưới bề mặt.
The political debate caused the audience to seethe with conflicting opinions.
Cuộc tranh luận chính trị làm cho khán giả sôi sục với những ý kiến trái chiều.
The controversial decision made the community seethe with anger and frustration.
Quyết định gây tranh cãi khiến cộng đồng sôi sục với sự tức giận và thất vọng.
Kết hợp từ của Seethe (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seethe quietly Nấc | She seethes quietly when criticized by her peers. Cô ấy nổi giận một cách im lặng khi bị bạn bè chỉ trích. |
Seethe silently Nổi giận im lặng | She seethed silently during the group discussion. Cô ấy nổi giận im lặng trong buổi thảo luận nhóm. |
Seethe inwardly Nội tức | She seethed inwardly at the unfair treatment she received. Cô ấy nổi giận trong lòng vì đã nhận đựơc sự không công bằng. |
Seethe privately Nội bộ | She seethed privately about the unfair grading system. Cô ấy nổi giận riêng về hệ thống chấm điểm không công bằng. |
Seethe absolutely Nội tuôn | She seethed absolutely when her friend copied her essay. Cô ấy nổi giận tột độ khi bạn cô sao chép bài luận của cô. |
Họ từ
Từ "seethe" có nghĩa là sôi sục, thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ như sự giận dữ, khó chịu hoặc bực tức mà người ta không thể hiện ra ngoài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khả năng "sôi sục" của cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong văn phong hàng ngày.
Từ "seethe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sēothan", có nghĩa là “sôi” hoặc “nóng lên.” Nó xuất phát từ gốc từ Latinh "sudare", có nghĩa là “toát mồ hôi” hoặc “sôi lên.” Qua thời gian, từ này không chỉ diễn tả trạng thái vật lý của chất lỏng mà còn mở rộng sang nghĩa bóng, chỉ sự tức giận hoặc phẫn nộ ngấm ngầm. Sự phát triển này phản ánh khả năng ngôn ngữ để biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ qua hình ảnh trực quan của sự sôi động.
Từ "seethe" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và viết luận trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự bùng nổ cảm xúc. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng thường được dùng để biểu đạt trạng thái bực tức hoặc tức giận ngầm. Ngoài ra, từ cũng hay gặp trong văn chương, báo chí khi mô tả các tình huống căng thẳng hoặc bất mãn trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp