Bản dịch của từ Hectic trong tiếng Việt
Hectic
Hectic (Adjective)
The hectic schedule of the social media influencer drained her.
Lịch trình bận rộn của người ảnh hưởng truyền thông xã hội làm cô ấy kiệt sức.
The hectic atmosphere at the charity event made everyone excited.
Bầu không khí hối hả tại sự kiện từ thiện khiến mọi người hào hứng.
The hectic pace of life in the city can be overwhelming.
Nhịp sống hối hả ở thành phố có thể làm cho ai đó choáng váng.
The hectic social event left everyone exhausted.
Sự kiện xã hội bận rộn khiến mọi người mệt mỏi.
Her hectic schedule includes multiple social gatherings every week.
Lịch trình bận rộn của cô ấy bao gồm nhiều buổi tụ tập xã hội mỗi tuần.
Living in a hectic city, social interactions are constant.
Sống trong một thành phố bận rộn, giao tiếp xã hội là liên tục.
Hectic (Noun)
The hectic of excitement filled the room during the party.
Sự hối hả của sự hào hứng tràn ngập phòng trong buổi tiệc.
Her face showed a hectic from the thrill of meeting her idol.
Gương mặt của cô ấy trưng bày một sự hối hả từ niềm vui khi gặp thần tượng của mình.
The hectic of anticipation was palpable as the concert started.
Sự hối hả của sự mong đợi đã trở nên rõ ràng khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
Họ từ
Tính từ "hectic" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc lịch trình bận rộn, thường xuyên thay đổi và gây căng thẳng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau như "frenetic". "Hectic" chủ yếu được dùng để mô tả tình huống hoặc hoạt động, thể hiện sự thiếu ổn định và nhịp độ cao.
Từ "hectic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hecticus", nghĩa là "bộc phát" hoặc "không ngừng", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ektikos", có nghĩa là "bộc phát" hoặc "thú vị". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng sốt thương hàn, nơi có các triệu chứng không ngừng. Qua thời gian, nghĩa của "hectic" đã chuyển dần sang chỉ những hoạt động nhộn nhịp, mệt mỏi và dồn dập, phản ánh tính chất hỗn độn và căng thẳng trong cuộc sống hiện đại.
Từ "hectic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả nhịp sống bận rộn hoặc lịch trình dày đặc. Trong các ngữ cảnh khác, "hectic" thường được sử dụng để miêu tả những ngày làm việc căng thẳng, tình huống không thuận lợi trong tổ chức sự kiện, hoặc cảm giác lo âu trong đời sống hàng ngày. Từ này thường gắn liền với các khái niệm về stress và quá tải trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp