Bản dịch của từ Seizin trong tiếng Việt
Seizin
Noun [U/C]

Seizin(Noun)
sˈizɨn
sˈizɨn
01
Hành động chiếm hữu đất hoặc tài sản, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý.
The act of taking possession of land or property, particularly in a legal context.
Ví dụ
02
Quyền hoặc điều kiện của việc chiếm hữu tài sản, đặc biệt là đất đai.
The right or condition of being in possession of property, especially land.
Ví dụ
