Bản dịch của từ Seizin trong tiếng Việt

Seizin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seizin (Noun)

sˈizɨn
sˈizɨn
01

Hành động chiếm hữu đất hoặc tài sản, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý.

The act of taking possession of land or property, particularly in a legal context.

Ví dụ

The seizin of the park was contested by local community members.

Việc chiếm hữu công viên đã bị tranh cãi bởi các thành viên cộng đồng.

The city did not allow any seizin of public spaces without permission.

Thành phố không cho phép chiếm hữu các không gian công cộng mà không có sự cho phép.

Is the seizin of the new community garden legally secured?

Việc chiếm hữu khu vườn cộng đồng mới có được đảm bảo hợp pháp không?

02

Quyền hoặc điều kiện của việc chiếm hữu tài sản, đặc biệt là đất đai.

The right or condition of being in possession of property, especially land.

Ví dụ

Many families seek seizin of land for their future security.

Nhiều gia đình tìm kiếm quyền sở hữu đất để đảm bảo tương lai.

The community does not have seizin over the park land.

Cộng đồng không có quyền sở hữu đất công viên.

What does seizin mean in terms of property rights?

Quyền sở hữu nghĩa là gì trong bối cảnh quyền tài sản?

03

Thuật ngữ lịch sử được sử dụng trong bối cảnh quyền sở hữu đất trong các hệ thống phong kiến.

A historic term used in the context of land tenure in feudal systems.

Ví dụ

Seizin was essential for land ownership in medieval Europe.

Seizin là điều cần thiết cho quyền sở hữu đất ở châu Âu trung cổ.

Many people did not understand the concept of seizin during feudal times.

Nhiều người không hiểu khái niệm seizin trong thời kỳ phong kiến.

What was the significance of seizin in feudal land systems?

Ý nghĩa của seizin trong các hệ thống đất đai phong kiến là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seizin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seizin

Không có idiom phù hợp