Bản dịch của từ Seizin trong tiếng Việt

Seizin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seizin(Noun)

sˈizɨn
sˈizɨn
01

Hành động chiếm hữu đất hoặc tài sản, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý.

The act of taking possession of land or property, particularly in a legal context.

Ví dụ
02

Quyền hoặc điều kiện của việc chiếm hữu tài sản, đặc biệt là đất đai.

The right or condition of being in possession of property, especially land.

Ví dụ
03

Thuật ngữ lịch sử được sử dụng trong bối cảnh quyền sở hữu đất trong các hệ thống phong kiến.

A historic term used in the context of land tenure in feudal systems.

Ví dụ