Bản dịch của từ Self aggrandizement trong tiếng Việt
Self aggrandizement

Self aggrandizement (Noun)
His constant self aggrandizement made him unpopular in social circles.
Việc liên tục tự đề cao bản thân của anh ấy khiến anh ấy không được yêu thích trong giới xã hội.
Social media platforms often fuel self aggrandizement among users.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường thúc đẩy sự tự đề cao bản thân của những người dùng.
Her self aggrandizement at the party was evident to everyone present.
Sự tự đề cao bản thân của cô ấy tại bữa tiệc là điều hiển nhiên đối với tất cả những người có mặt.
Self aggrandizement (Phrase)
John's self aggrandizement led to his downfall in the community.
Sự tự đề cao bản thân của John đã dẫn đến sự sa sút của anh ấy trong cộng đồng.
Her self aggrandizement at work made her unpopular among colleagues.
Sự tự đề cao bản thân của cô ấy trong công việc khiến cô ấy không được lòng các đồng nghiệp.
Self aggrandizement through social media can be detrimental to relationships.
Việc đề cao bản thân thông qua mạng xã hội có thể gây bất lợi cho các mối quan hệ.
Tự tăng cường (self aggrandizement) là thuật ngữ chỉ hành động hoặc xu hướng làm phóng đại giá trị, khả năng, hoặc thành tựu cá nhân để nâng cao danh tiếng hoặc vị thế xã hội. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo hoặc sự thiếu khiêm tốn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong phát âm, âm tiết có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "self-aggrandizement" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "agnatio" có nghĩa là "làm lớn" và tiền tố "self-" chỉ sự bản thân. Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thuật ngữ này diễn tả hành vi tự đề cao bản thân, thường qua việc phóng đại thành tựu hay vị thế cá nhân. Sự phát triển này phản ánh xu hướng con người trong việc khẳng định giá trị riêng, từ đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự tự mãn và khoe khoang.
Khái niệm "self aggrandizement" (sự tự phình to bản thân) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh vấn đề xã hội và văn hóa, thường liên quan đến hành vi hoặc động cơ cá nhân nhằm nâng cao hình ảnh bản thân. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài viết học thuật, phê bình văn học, và phân tích tâm lý, góp phần trong việc hiểu rõ hơn về động lực con người và các tiêu chuẩn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp