Bản dịch của từ Self employment trong tiếng Việt
Self employment

Self employment (Noun)
Self employment allows individuals to be their own boss.
Việc tự kinh doanh cho phép các cá nhân trở thành ông chủ của chính mình.
Many people choose self employment for flexibility and independence.
Nhiều người chọn việc tự kinh doanh vì sự linh hoạt và độc lập.
The rise in self employment reflects changing work patterns in society.
Sự gia tăng việc tự kinh doanh phản ánh sự thay đổi trong mô hình làm việc trong xã hội.
Self employment (Adjective)
Self-employment opportunities are abundant in the gig economy.
Cơ hội tự kinh doanh rất dồi dào trong nền kinh tế tự do.
She transitioned to self-employment after leaving her corporate job.
Cô ấy chuyển sang tự kinh doanh sau khi rời công việc ở công ty của mình.
Self-employment offers flexibility but comes with financial uncertainties.
Việc tự kinh doanh mang lại sự linh hoạt nhưng đi kèm với những bất ổn về tài chính.
Self employment (Noun Countable)
Một công việc do chính mình tạo ra và không được một công ty hay tổ chức nào tuyển dụng.
A job created by oneself in which one is not employed by a company or organization.
Self employment offers flexibility in work hours and location.
Việc tự kinh doanh mang lại sự linh hoạt về giờ làm việc và địa điểm.
Many entrepreneurs choose self employment to pursue their passions independently.
Nhiều doanh nhân chọn việc tự kinh doanh để theo đuổi niềm đam mê của mình một cách độc lập.
The rise in self employment has impacted the traditional job market.
Sự gia tăng việc tự kinh doanh đã tác động đến thị trường việc làm truyền thống.
Tự làm chủ (self-employment) là hình thức làm việc mà cá nhân hoạt động độc lập, không dựa vào hình thức hợp đồng lao động với một nhà tuyển dụng cụ thể. Người tự làm chủ có trách nhiệm tự chịu rủi ro và quản lý công việc của mình. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp hay thuế vụ có thể có những khác biệt nhỏ tùy theo từng quốc gia.
Thuật ngữ "self employment" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh “sui” nghĩa là "bản thân" và “employare” nghĩa là "sử dụng". Xuất hiện vào thế kỷ 15, "self employment" diễn tả tình trạng cá nhân làm việc cho chính mình, thay vì phục vụ cho người khác. Ý nghĩa này được duy trì cho đến ngày nay, thể hiện sự độc lập kinh tế và khả năng tự điều hành trong thị trường lao động.
Thuật ngữ "self employment" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cao trong ngữ cảnh nói về việc làm tự do, khởi nghiệp và sự độc lập tài chính. Trong các tình huống như thảo luận về lựa chọn nghề nghiệp, kế hoạch tài chính cá nhân và báo cáo thị trường lao động, "self employment" biểu thị rõ ràng sự lựa chọn làm việc độc lập mà không chịu sự quản lý trực tiếp từ doanh nghiệp nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



