Bản dịch của từ Self gratification trong tiếng Việt
Self gratification
Self gratification (Noun)
Hành động làm hài lòng bản thân, đặc biệt là sự thỏa mãn ham muốn hoặc xung động tình dục của chính mình.
The act of pleasing oneself especially the satisfaction of ones own desires or sexual impulses.
Self gratification can lead to unhealthy relationships and emotional isolation.
Sự tự thỏa mãn có thể dẫn đến các mối quan hệ không lành mạnh.
Self gratification does not always fulfill deeper emotional needs in society.
Sự tự thỏa mãn không phải lúc nào cũng đáp ứng nhu cầu cảm xúc sâu sắc.
Is self gratification a common issue among young adults today?
Liệu sự tự thỏa mãn có phải là vấn đề phổ biến ở người trẻ hôm nay?
Self gratification (Phrase)
Hành động đạt được niềm vui hoặc sự hài lòng cho bản thân mà không cần sự giúp đỡ hoặc sự tham gia của người khác.
The act of achieving pleasure or satisfaction for oneself without the help or involvement of others.
Many people find self gratification in hobbies like painting or gardening.
Nhiều người tìm thấy sự thỏa mãn bản thân trong sở thích như vẽ hoặc làm vườn.
Self gratification is not always easy for busy professionals like John.
Sự thỏa mãn bản thân không phải lúc nào cũng dễ dàng cho những người chuyên nghiệp bận rộn như John.
Is self gratification important for mental health in today's society?
Sự thỏa mãn bản thân có quan trọng cho sức khỏe tâm thần trong xã hội hôm nay không?
Khái niệm "self-gratification" đề cập đến hành động tìm kiếm sự thỏa mãn cá nhân, thường liên quan đến sự thỏa mãn về tình dục hoặc nhu cầu ngang hàng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm điệu trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, do ảnh hưởng của ngữ điệu và từ vựng địa phương.
Thuật ngữ "self-gratification" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "gratificare", nghĩa là "làm hài lòng". Trong lịch sử, khái niệm này phát triển từ những tư tưởng về sự thỏa mãn nhu cầu cá nhân, cho thấy tâm lý con người trong việc tìm kiếm niềm vui và sự thoải mái. Ngày nay, "self-gratification" thường được hiểu là sự thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn mà không quan tâm đến hậu quả, phản ánh sự tập trung vào bản thân và nhu cầu cá nhân trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "self-gratification" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, tuy nhiên nó có thể được thấy nhiều hơn trong phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về tâm lý học và hành vi con người. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành động thỏa mãn nhu cầu cá nhân mà không cần đến sự tham gia của người khác, phổ biến trong các bài viết về sức khỏe tâm lý và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp