Bản dịch của từ Self-identify trong tiếng Việt

Self-identify

Verb

Self-identify (Verb)

sˌɛlfədˈɪnti
sˌɛlfədˈɪnti
01

(chuyển tiếp, chủ yếu ở dạng thụ động hoặc phản thân) để đồng nhất (bản thân) với một người hoặc một nhóm cụ thể, hoặc là một phần của một nhóm cụ thể.

Transitive chiefly in passive or reflexive to identify oneself with a particular person or group or as part of a particular group

Ví dụ

Many students self-identify as part of the LGBTQ community at school.

Nhiều học sinh tự nhận mình là một phần của cộng đồng LGBTQ ở trường.

She does not self-identify with the traditional gender roles in society.

Cô ấy không tự nhận mình với các vai trò giới truyền thống trong xã hội.

Do you self-identify as a member of a specific cultural group?

Bạn có tự nhận mình là thành viên của một nhóm văn hóa cụ thể không?

Students should self-identify with their culture in IELTS essays.

Học sinh nên tự nhận diện với văn hóa của họ trong bài luận IELTS.

She doesn't self-identify as a member of any social organization.

Cô ấy không tự nhận diện mình là thành viên của bất kỳ tổ chức xã hội nào.

02

(nội động) để xác định bản thân thuộc về một nhóm hoặc thể loại cụ thể.

Intransitive to identify oneself as belonging to a particular group or category

Ví dụ

Many students self-identify as members of the LGBTQ+ community at school.

Nhiều sinh viên tự xác định mình là thành viên của cộng đồng LGBTQ+ tại trường.

She does not self-identify with any political party in the election.

Cô ấy không tự xác định mình với bất kỳ đảng phái chính trị nào trong cuộc bầu cử.

How do you self-identify in terms of your cultural background?

Bạn tự xác định như thế nào về nền tảng văn hóa của mình?

She self-identifies as a feminist.

Cô ấy tự nhận mình là một người theo chủ nghĩa nữ quyền.

He does not self-identify as a member of any political party.

Anh ấy không tự nhận mình là thành viên của bất kỳ đảng chính trị nào.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-identify

Không có idiom phù hợp