Bản dịch của từ Self love trong tiếng Việt

Self love

Phrase Idiom

Self love (Phrase)

sˈɛlf lˈʌv
sˈɛlf lˈʌv
01

Cảm giác yêu thương bản thân mạnh mẽ, thường dẫn đến việc trao quyền cho cá nhân và thực hành tự chăm sóc bản thân.

A feeling of strong affection for oneself often resulting in personal empowerment and selfcare practices.

Ví dụ

Self love is essential for personal growth and mental health improvement.

Yêu bản thân là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

Many people do not practice self love regularly in their daily lives.

Nhiều người không thực hành yêu bản thân thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.

Is self love important for building strong social relationships and confidence?

Yêu bản thân có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Self love (Idiom)

01

Một cảm giác chung về việc thích hoặc yêu thương bản thân, thường gắn liền với lòng tự trọng và lòng trắc ẩn.

A general feeling of liking or loving oneself often associated with selfesteem and selfcompassion.

Ví dụ

Self love is crucial for mental health and well-being today.

Tự yêu thương rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần và sự hạnh phúc hôm nay.

Many people do not practice self love in their daily lives.

Nhiều người không thực hành tự yêu thương trong cuộc sống hàng ngày.

Is self love important for building strong social relationships among friends?

Tự yêu thương có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self love cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self love

Không có idiom phù hợp