Bản dịch của từ Self love trong tiếng Việt
Self love
Self love (Phrase)
Self love is essential for personal growth and mental health improvement.
Yêu bản thân là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Many people do not practice self love regularly in their daily lives.
Nhiều người không thực hành yêu bản thân thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.
Is self love important for building strong social relationships and confidence?
Yêu bản thân có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Self love (Idiom)
Một cảm giác chung về việc thích hoặc yêu thương bản thân, thường gắn liền với lòng tự trọng và lòng trắc ẩn.
A general feeling of liking or loving oneself often associated with selfesteem and selfcompassion.
Self love is crucial for mental health and well-being today.
Tự yêu thương rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần và sự hạnh phúc hôm nay.
Many people do not practice self love in their daily lives.
Nhiều người không thực hành tự yêu thương trong cuộc sống hàng ngày.
Is self love important for building strong social relationships among friends?
Tự yêu thương có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Self love cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp