Bản dịch của từ Self love trong tiếng Việt
Self love

Self love (Phrase)
Self love is essential for personal growth and mental health improvement.
Yêu bản thân là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
Many people do not practice self love regularly in their daily lives.
Nhiều người không thực hành yêu bản thân thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.
Is self love important for building strong social relationships and confidence?
Yêu bản thân có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Self love (Idiom)
Một cảm giác chung về việc thích hoặc yêu thương bản thân, thường gắn liền với lòng tự trọng và lòng trắc ẩn.
A general feeling of liking or loving oneself often associated with selfesteem and selfcompassion.
Self love is crucial for mental health and well-being today.
Tự yêu thương rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần và sự hạnh phúc hôm nay.
Many people do not practice self love in their daily lives.
Nhiều người không thực hành tự yêu thương trong cuộc sống hàng ngày.
Is self love important for building strong social relationships among friends?
Tự yêu thương có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Tự yêu bản thân (self-love) là khái niệm chỉ sự trân trọng và chấp nhận bản thân, bao gồm việc chăm sóc sức khỏe tâm lý và thể chất của mình. Tự yêu bản thân không chỉ là cảm xúc tích cực đối với chính mình, mà còn là hành động duy trì và phát triển bản thân. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học hiện đại, nhưng có thể khác biệt trong cách diễn đạt giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh; tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "self love" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "self" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selb", nghĩa là "tự mình" và "love" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lufu", liên quan đến tình cảm và sự quý trọng. Khái niệm "self love" đã phát triển từ những tư tưởng triết học cổ đại về lòng tự trọng và giá trị bản thân, trở thành một vấn đề tâm lý hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc yêu thương và chấp nhận bản thân trong quá trình phát triển cá nhân.
"Cả hai thành phần của cụm từ 'self love' đều xuất hiện với tần suất nhất định trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện quan điểm cá nhân về tâm lý học, sức khỏe tâm thần và phát triển bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, 'self love' thường được sử dụng trong nghiên cứu về sức khỏe tâm lý, các bài viết về cải thiện bản thân và trên các nền tảng truyền thông xã hội, tập trung vào việc nuôi dưỡng lòng tự trọng và sự chấp nhận bản thân".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp