Bản dịch của từ Self-motivated trong tiếng Việt
Self-motivated

Self-motivated (Adjective)
Many self-motivated students excel in their social projects at school.
Nhiều học sinh tự thúc đẩy xuất sắc trong các dự án xã hội ở trường.
Self-motivated individuals do not need help to engage socially.
Những cá nhân tự thúc đẩy không cần giúp đỡ để tham gia xã hội.
Are self-motivated people more successful in social interactions?
Liệu những người tự thúc đẩy có thành công hơn trong giao tiếp xã hội không?
Many self-motivated individuals volunteer in their communities without being asked.
Nhiều cá nhân tự thúc đẩy tình nguyện trong cộng đồng mà không cần yêu cầu.
Self-motivated people do not rely on others for encouragement.
Những người tự thúc đẩy không phụ thuộc vào người khác để được khích lệ.
Sarah is a self-motivated volunteer at the community center every Saturday.
Sarah là một tình nguyện viên tự giác tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ Bảy.
John is not a self-motivated person in group projects at school.
John không phải là người tự giác trong các dự án nhóm ở trường.
Are self-motivated individuals more successful in social initiatives like charity?
Liệu những cá nhân tự giác có thành công hơn trong các sáng kiến xã hội như từ thiện không?
Many self-motivated volunteers joined the community clean-up event last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên tự thúc đẩy đã tham gia sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
Not all participants are self-motivated during social workshops and activities.
Không phải tất cả người tham gia đều tự thúc đẩy trong các hội thảo và hoạt động xã hội.
Many self-motivated individuals volunteer regularly at local charities.
Nhiều cá nhân tự thúc đẩy tình nguyện thường xuyên tại các tổ chức từ thiện địa phương.
Self-motivated people do not wait for others to inspire them.
Những người tự thúc đẩy không chờ đợi người khác truyền cảm hứng cho họ.
Are self-motivated students more successful in social projects?
Liệu sinh viên tự thúc đẩy có thành công hơn trong các dự án xã hội không?
Many self-motivated students join community service projects to help others.
Nhiều sinh viên tự thúc đẩy tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
Not all volunteers are self-motivated; some need encouragement to participate.
Không phải tất cả tình nguyện viên đều tự thúc đẩy; một số cần khuyến khích để tham gia.
Từ "self-motivated" chỉ phẩm chất của một cá nhân có khả năng tự tạo động lực cho bản thân để đạt được mục tiêu mà không cần sự khuyến khích từ bên ngoài. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong giọng điệu và nhấn âm giữa hai biến thể này.
Từ "self-motivated" xuất phát từ hai thành tố: "self" (bản thân) và "motivated" (được kích thích, thúc đẩy). "Self" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selb", có nghĩa là chính mình, trong khi "motivated" xuất phát từ tiếng Latin "motivus", nghĩa là "gây ra chuyển động". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cá nhân có khả năng tự thúc đẩy bản thân, phản ánh một sự độc lập trong nỗ lực đạt được mục tiêu, điều này ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại.
Từ "self-motivated" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về động lực cá nhân và các phẩm chất cần thiết trong học tập và làm việc. Trong tiếng Anh chuyên ngành, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về phát triển bản thân, quản lý thời gian và kĩ năng nghề nghiệp. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục và tuyển dụng, thể hiện khả năng tự thúc đẩy và trách nhiệm cá nhân.