Bản dịch của từ Self sufficiency trong tiếng Việt

Self sufficiency

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self sufficiency (Noun)

sˌɛlfsəfˈɪʃənsi
sˌɛlfsəfˈɪʃənsi
01

Chất lượng hoặc điều kiện tự túc.

The quality or condition of being self-sufficient.

Ví dụ

Community gardens promote self-sufficiency in urban areas.

Vườn cộng đồng thúc đẩy khả năng tự cung tự cấp ở các khu vực thành thị.

Learning basic skills can increase self-sufficiency among marginalized groups.

Học các kỹ năng cơ bản có thể tăng cường khả năng tự túc của các nhóm bị thiệt thòi.

Self-sufficiency is essential for reducing dependency on external support.

Khả năng tự túc là cần thiết để giảm sự phụ thuộc vào hỗ trợ bên ngoài.

02

Khả năng duy trì bản thân mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

The ability to maintain oneself without outside aid.

Ví dụ

Community gardens promote self sufficiency in urban areas.

Vườn cộng đồng thúc đẩy khả năng tự cung tự cấp ở các khu vực thành thị.

Teaching basic gardening skills can enhance self sufficiency in society.

Dạy các kỹ năng làm vườn cơ bản có thể nâng cao khả năng tự cung tự cấp trong xã hội.

Self sufficiency programs help individuals become more independent and resilient.

Các chương trình tự cung tự cấp giúp các cá nhân trở nên độc lập và kiên cường hơn.

Self sufficiency (Adjective)

sˌɛlfsəfˈɪʃənsi
sˌɛlfsəfˈɪʃənsi
01

Có thể tự nuôi sống bản thân mà không cần dựa vào người khác.

Being able to provide for oneself without relying on others.

Ví dụ

Community gardens promote self sufficiency in urban areas.

Vườn cộng đồng thúc đẩy khả năng tự túc ở các khu vực thành thị.

Individuals learn self sufficiency skills through vocational training programs.

Các cá nhân học các kỹ năng tự lập thông qua các chương trình đào tạo nghề.

Self sufficiency fosters independence and reduces reliance on government assistance.

Khả năng tự lập thúc đẩy sự độc lập và giảm sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ của chính phủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self sufficiency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] This has led to an increased reliance on food imports, posing challenges to food security and [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] This has led to an increased reliance on imported food and a decline in food making the country vulnerable to fluctuations in global food prices and availability [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] However, this may not be the case if young adults learn how to assert their independence and while still living with their parents, for example, by splitting costs and managing personal affairs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Self sufficiency

Không có idiom phù hợp