Bản dịch của từ Self sufficiency trong tiếng Việt
Self sufficiency

Self sufficiency (Noun)
Community gardens promote self-sufficiency in urban areas.
Vườn cộng đồng thúc đẩy khả năng tự cung tự cấp ở các khu vực thành thị.
Learning basic skills can increase self-sufficiency among marginalized groups.
Học các kỹ năng cơ bản có thể tăng cường khả năng tự túc của các nhóm bị thiệt thòi.
Self-sufficiency is essential for reducing dependency on external support.
Khả năng tự túc là cần thiết để giảm sự phụ thuộc vào hỗ trợ bên ngoài.
Community gardens promote self sufficiency in urban areas.
Vườn cộng đồng thúc đẩy khả năng tự cung tự cấp ở các khu vực thành thị.
Teaching basic gardening skills can enhance self sufficiency in society.
Dạy các kỹ năng làm vườn cơ bản có thể nâng cao khả năng tự cung tự cấp trong xã hội.
Self sufficiency programs help individuals become more independent and resilient.
Các chương trình tự cung tự cấp giúp các cá nhân trở nên độc lập và kiên cường hơn.
Self sufficiency (Adjective)
Community gardens promote self sufficiency in urban areas.
Vườn cộng đồng thúc đẩy khả năng tự túc ở các khu vực thành thị.
Individuals learn self sufficiency skills through vocational training programs.
Các cá nhân học các kỹ năng tự lập thông qua các chương trình đào tạo nghề.
Self sufficiency fosters independence and reduces reliance on government assistance.
Khả năng tự lập thúc đẩy sự độc lập và giảm sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ của chính phủ.
Khả năng tự cung tự cấp (self sufficiency) đề cập đến trạng thái hoặc khả năng của một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia có thể tự đáp ứng nhu cầu thiết yếu mà không cần đến sự trợ giúp bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và sinh thái, phản ánh sự độc lập trong sản xuất thực phẩm, năng lượng và các nguồn lực khác. Tại Anh và Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thay đổi đôi chút trong bối cảnh văn hóa và chính sách.
Khái niệm "self sufficiency" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "sufficere", có nghĩa là "đủ" hoặc "cung cấp". Từ này được hình thành từ tiền tố "self-" chỉ tính tự chủ và tính tự lập, kết hợp với "sufficiency" có nguồn gốc từ "sufficientia", nghĩa là "đủ khả năng". Lịch sử hình thành của khái niệm này phản ánh sự chuyển biến trong tư duy về độc lập kinh tế và tự quản trong xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự cung tự cấp trong bối cảnh hiện đại.
Khái niệm "self sufficiency" (tự cung tự cấp) thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề về phát triển bền vững và kinh tế. Từ này có tần suất sử dụng cao trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về các hệ thống nông nghiệp hoặc cộng đồng độc lập. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được áp dụng trong sinh thái học, kinh tế gia đình và chính sách xã hội, trong đó nhấn mạnh khả năng tự duy trì mà không phụ thuộc vào bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


