Bản dịch của từ Sell off trong tiếng Việt
Sell off

Sell off (Verb)
Bán toàn bộ hoặc một phần công ty hoặc tổ chức kinh doanh, đặc biệt là để loại bỏ nó hoặc kiếm lợi nhuận.
To sell all or part of a company or business organization especially in order to get rid of it or make a profit.
They decided to sell off their small business to focus on studies.
Họ quyết định bán hết doanh nghiệp nhỏ để tập trung vào học tập.
She regrets not selling off her shares before the market crash.
Cô ấy hối hận vì không bán hết cổ phần trước khi thị trường sụt giảm.
Did they successfully sell off the company to the new owner?
Họ đã bán thành công công ty cho chủ mới chưa?
They decided to sell off their small online business last year.
Họ quyết định bán hết doanh nghiệp trực tuyến nhỏ của họ năm ngoái.
She regrets not selling off her shares in the social media company.
Cô ấy hối hận vì không bán bớt cổ phần của mình trong công ty truyền thông xã hội.
Sell off (Phrase)
Bán tất cả những gì bạn sở hữu, đặc biệt là vì bạn cần tiền gấp.
To sell all the things that you own especially because you need money quickly.
She had to sell off her jewelry to pay for the medical bills.
Cô ấy phải bán hết đồ trang sức để trả hóa đơn y tế.
He regretted selling off his collection of rare books for a low price.
Anh ấy hối tiếc đã bán hết bộ sưu tập sách hiếm với giá thấp.
Did they have to sell off their family heirlooms to cover expenses?
Họ có phải bán hết tài sản gia đình để chi trả chi phí không?
She had to sell off her jewelry to pay for the medical bills.
Cô ấy phải bán hết đồ trang sức để trả hóa đơn y tế.
He regrets selling off his vintage record collection for such a low price.
Anh ấy hối hận vì đã bán bộ sưu tập đĩa cổ của mình với giá quá thấp.
Cụm từ "sell off" có nghĩa là bán hàng với mục đích thu hồi vốn nhanh chóng, thường là do áp lực tài chính hoặc cần thanh lý hàng tồn kho. Trong tiếng Anh Mỹ, "sell off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ việc bán một lượng lớn tài sản. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa tương tự nhưng cũng thường liên quan đến các khía cạnh như giảm giá trong các cuộc bán hàng. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "sell off" có nguồn gốc từ động từ “sell” trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng cổ Đức "sælan", nghĩa là "bán". Từ "off" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "of", chỉ sự tách rời. Sự kết hợp này thể hiện hành động bán một số lượng lớn hàng hóa hoặc tài sản, thường được thực hiện để thanh lý hoặc giảm thiểu lỗ. Ngày nay, "sell off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần thu hồi vốn nhanh chóng.
Cụm từ "sell off" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh sẽ gặp các chủ đề liên quan đến kinh doanh và tài chính. Trong phần Nói và Viết, cụm này có thể được sử dụng khi thảo luận về chiến lược bán hàng hoặc giải quyết hàng tồn kho. Ngoài bối cảnh thi, "sell off" còn phổ biến trong môi trường tài chính, chỉ hành động bán nhanh nhằm giảm thiểu tổn thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp