Bản dịch của từ Sell out trong tiếng Việt
Sell out

Sell out (Verb)
The politician decided to sell out his party for money.
Chính trị gia quyết định phản bội đảng để kiếm tiền.
She was accused of selling out her friends for fame.
Cô bị buộc tội phản bội bạn bè vì danh tiếng.
The company's CEO was criticized for selling out the employees' benefits.
Giám đốc điều hành của công ty bị chỉ trích vì bán rẻ quyền lợi của nhân viên.
Để bán tất cả vé, sản phẩm hoặc không gian có sẵn cho một sự kiện hoặc buổi biểu diễn.
To sell all of the available tickets, products, or spaces for an event or performance.
The concert sold out within minutes.
Buổi hòa nhạc bán hết vé trong vài phút.
The bookstore sold out of the new bestseller.
Hiệu sách bán hết cuốn sách mới nổi.
The charity event sold out all its tables.
Sự kiện từ thiện bán hết tất cả các bàn.
Sell out (Noun)
Một loạt ghế hoặc vé đã được bán.
A series of seats or tickets that have been sold.
The concert was a sell out within hours.
Buổi hòa nhạc đã bán hết vé chỉ trong vài giờ.
The theater experienced a sell out for the play.
Nhà hát đã trải qua tình trạng bán hết vé cho vở kịch.
The event was a sell out, attracting a large audience.
Sự kiện đã bán hết vé, thu hút một lượng lớn khán giả.
Sell out (Phrase)
He decided to sell out his friends for money.
Anh ấy quyết định phản bội bạn bè vì tiền.
The politician was accused of selling out his voters' trust.
Người chính trị gia bị buộc tội phản bội lòng tin của cử tri.
She was tempted to sell out her values for fame.
Cô ấy bị cám dỗ phản bội giá trị của mình vì danh tiếng.
"Sell out" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa "bán hết" hoặc "bán lưng" tùy ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng để chỉ việc bán hết sản phẩm hoặc vé sự kiện. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "sell out" cũng có thể ám chỉ việc từ bỏ nguyên tắc hoặc giá trị cá nhân vì lợi ích tài chính. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và sắc thái nghĩa, nhưng về cơ bản, ý nghĩa chủ đạo vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "sell out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sell" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sellan" có nghĩa là "bán", và "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "út", chỉ ra ngoài hoặc thoát ra. "Sell out" ban đầu chỉ trạng thái hàng hóa được bán hết, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ việc từ bỏ nguyên tắc hoặc giá trị cá nhân vì lợi ích thương mại hoặc tài chính, phản ánh sự chuyển đổi giá trị trong xã hội tiêu dùng hiện đại.
Cụm từ "sell out" thường xuất hiện với tần suất cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người nghe và người đọc tiếp xúc với các ngữ cảnh thương mại và sự kiện. Trong phần Speaking và Writing, "sell out" có thể được sử dụng khi thảo luận về sự thành công trong kinh doanh hoặc khi mô tả hiện tượng khi sản phẩm hoặc vé được tiêu thụ hết. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường được gặp trong các tình huống liên quan đến âm nhạc và giải trí, nơi vé cho các buổi biểu diễn hoặc sự kiện đặc biệt nhanh chóng được bán hết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp