Bản dịch của từ Semi colon trong tiếng Việt
Semi colon

Semi colon (Noun)
Một loại dấu chấm câu được sử dụng trong mã hóa để phân tách các câu lệnh.
A type of punctuation mark used in coding to separate statements.
In coding, remember to use a semi colon to end statements.
Trong mã hóa, hãy nhớ sử dụng dấu chấm phẩy để kết thúc câu lệnh.
His code had errors because he forgot a semi colon.
Mã của anh ấy có lỗi vì anh ấy quên dấu chấm phẩy.
The programmer emphasized the importance of placing semi colons correctly.
Lập trình viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt dấu chấm phẩy chính xác.
Dấu chấm câu (;) biểu thị sự tạm dừng, thường là giữa hai mệnh đề chính.
A punctuation mark (;) indicating a pause, typically between two main clauses.
In her letter, she used a semi colon for emphasis.
Trong thư của mình, cô ấy sử dụng dấu chấm phẩy để nhấn mạnh.
The professor explained how to correctly use a semi colon.
Giáo sư giải thích cách sử dụng dấu chấm phẩy một cách chính xác.
The report required the use of a semi colon in specific instances.
Báo cáo yêu cầu sử dụng dấu chấm phẩy trong các trường hợp cụ thể.
Semi colon (Verb)
In formal writing, it is common to semi colon main clauses.
Trong văn bản trang trọng, người ta thường sử dụng các mệnh đề chính bằng dấu chấm phẩy
She decided to semi colon her thoughts; it added clarity.
;Cô quyết định đặt dấu chấm phẩy suy nghĩ của mình; nó làm tăng thêm sự rõ ràng
He will semi colon his ideas in the report for emphasis.
;Anh ấy sẽ chấm hai chấm ý tưởng của mình trong báo cáo để nhấn mạnh
Dấu chấm phẩy (semi-colon) là một dấu câu được sử dụng để kết nối hai mệnh đề độc lập có mối liên quan chặt chẽ về nội dung, đồng thời cũng có thể được dùng để phân tách các phần của một danh sách khi danh sách đó đã chứa dấu phẩy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng dấu chấm phẩy tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc nói. Tuy nhiên, người viết tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng dấu câu này nhiều hơn trong văn phong trang trọng.
Từ "semi-colon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "semi" có nghĩa là nửa và "colon" xuất phát từ từ "colon" (đoạn) trong tiếng Latinh. Ban đầu, dấu chấm phẩy được phát triển như một công cụ ngắt mạch câu để phân định các ý tưởng có liên quan, mạnh mẽ hơn một dấu phẩy nhưng yếu hơn một dấu chấm. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của nó trong việc nối liền các câu hoặc mệnh đề, qua đó đạt được sự rõ ràng trong văn bản viết.
Dấu chấm phẩy (semi colon) là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng câu, thường được sử dụng để nối các mệnh đề độc lập có liên quan hoặc để liệt kê các phần phức tạp. Trong bốn thành phần của IELTS, điểm sử dụng của dấu chấm phẩy khá hạn chế, chủ yếu trong phần viết (Writing), nơi nó giúp nâng cao khả năng diễn đạt. Trong các văn cảnh khác, dấu chấm phẩy thường xuất hiện trong văn bản học thuật, các tác phẩm văn chương, và tài liệu chuyên môn, góp phần tạo nên sự rõ ràng và mạch lạc trong việc trình bày ý tưởng.