Bản dịch của từ Semi colon trong tiếng Việt

Semi colon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi colon (Noun)

sˈɛmɨkˌoʊlju
sˈɛmɨkˌoʊlju
01

Một loại dấu chấm câu được sử dụng trong mã hóa để phân tách các câu lệnh.

A type of punctuation mark used in coding to separate statements.

Ví dụ

In coding, remember to use a semi colon to end statements.

Trong mã hóa, hãy nhớ sử dụng dấu chấm phẩy để kết thúc câu lệnh.

His code had errors because he forgot a semi colon.

Mã của anh ấy có lỗi vì anh ấy quên dấu chấm phẩy.

The programmer emphasized the importance of placing semi colons correctly.

Lập trình viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt dấu chấm phẩy chính xác.

02

Dấu chấm câu (;) biểu thị sự tạm dừng, thường là giữa hai mệnh đề chính.

A punctuation mark (;) indicating a pause, typically between two main clauses.

Ví dụ

In her letter, she used a semi colon for emphasis.

Trong thư của mình, cô ấy sử dụng dấu chấm phẩy để nhấn mạnh.

The professor explained how to correctly use a semi colon.

Giáo sư giải thích cách sử dụng dấu chấm phẩy một cách chính xác.

The report required the use of a semi colon in specific instances.

Báo cáo yêu cầu sử dụng dấu chấm phẩy trong các trường hợp cụ thể.

Semi colon (Verb)

sˈɛmɨkˌoʊlju
sˈɛmɨkˌoʊlju
01

Để ngăn cách (hai mệnh đề chính) bằng dấu chấm phẩy.

To separate (two main clauses) with a semicolon.

Ví dụ

In formal writing, it is common to semi colon main clauses.

Trong văn bản trang trọng, người ta thường sử dụng các mệnh đề chính bằng dấu chấm phẩy

She decided to semi colon her thoughts; it added clarity.

;Cô quyết định đặt dấu chấm phẩy suy nghĩ của mình; nó làm tăng thêm sự rõ ràng

He will semi colon his ideas in the report for emphasis.

;Anh ấy sẽ chấm hai chấm ý tưởng của mình trong báo cáo để nhấn mạnh

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi colon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi colon

Không có idiom phù hợp