Bản dịch của từ Semitic trong tiếng Việt
Semitic

Semitic (Adjective)
Liên quan đến người semite hoặc ngôn ngữ của họ, đặc biệt là tiếng do thái, tiếng aramaic và tiếng ả rập.
Relating to the semites or their languages especially hebrew aramaic and arabic.
Hebrew is a Semitic language spoken by millions in Israel.
Tiếng Hebrew là một ngôn ngữ Semitic được hàng triệu người nói ở Israel.
Arabic is not a Semitic language; it is widely spoken.
Tiếng Ả Rập không phải là một ngôn ngữ Semitic; nó được nói phổ biến.
Is Aramaic considered a Semitic language in social studies?
Có phải tiếng Aramaic được coi là ngôn ngữ Semitic trong nghiên cứu xã hội không?
Semitic (Noun)
Many Semitic cultures have rich traditions in storytelling and music.
Nhiều nền văn hóa Semitic có truyền thống phong phú về kể chuyện và âm nhạc.
Not all Semitic peoples share the same historical experiences.
Không phải tất cả các dân tộc Semitic đều có cùng trải nghiệm lịch sử.
Are Semitic languages still widely spoken in today's society?
Các ngôn ngữ Semitic có còn được nói rộng rãi trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "semitic" là một tính từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ và văn hóa liên quan đến nhóm ngôn ngữ Semitic, bao gồm tiếng Hebrew, Arabic, và Aramaic. Nó thường được sử dụng để mô tả các yếu tố văn hóa, tôn giáo liên quan đến những dân tộc này. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, “semitic” đôi khi có thể liên quan đến các khía cạnh tư tưởng, xã hội beyond language.
Từ "Semitic" xuất phát từ tiếng Latin "Semiticus", được hình thành từ "Shem", một nhân vật trong Kinh Thánh, được coi là tổ tiên của các dân tộc nói tiếng Hê-bơ-rơ, Arập và các ngôn ngữ liên quan. Nguyên gốc từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các ngôn ngữ như tiếng Hê-bơ-rơ và tiếng Ả Rập. Qua thời gian, "Semitic" không chỉ phản ánh ngôn ngữ mà còn liên kết với văn hóa, tôn giáo và lịch sử của các dân tộc này.
Từ "semitic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến ngôn ngữ, văn hóa và tôn giáo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất cao hơn trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh phải phân tích các văn bản liên quan đến chủng tộc và ngôn ngữ. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các nền văn hóa Semitic như Do Thái và Ả Rập, trong bối cảnh lịch sử, ngôn ngữ học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp