Bản dịch của từ Semitic trong tiếng Việt

Semitic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semitic (Adjective)

səmˈɪtɪk
sæmˈɪtɪk
01

Liên quan đến người semite hoặc ngôn ngữ của họ, đặc biệt là tiếng do thái, tiếng aramaic và tiếng ả rập.

Relating to the semites or their languages especially hebrew aramaic and arabic.

Ví dụ

Hebrew is a Semitic language spoken by millions in Israel.

Tiếng Hebrew là một ngôn ngữ Semitic được hàng triệu người nói ở Israel.

Arabic is not a Semitic language; it is widely spoken.

Tiếng Ả Rập không phải là một ngôn ngữ Semitic; nó được nói phổ biến.

Is Aramaic considered a Semitic language in social studies?

Có phải tiếng Aramaic được coi là ngôn ngữ Semitic trong nghiên cứu xã hội không?

Semitic (Noun)

səmˈɪtɪk
sæmˈɪtɪk
01

Một thành viên của bất kỳ dân tộc nào nói hoặc nói ngôn ngữ semitic, đặc biệt là người do thái và người ả rập.

A member of any of the peoples who speak or spoke a semitic language including in particular the jews and arabs.

Ví dụ

Many Semitic cultures have rich traditions in storytelling and music.

Nhiều nền văn hóa Semitic có truyền thống phong phú về kể chuyện và âm nhạc.

Not all Semitic peoples share the same historical experiences.

Không phải tất cả các dân tộc Semitic đều có cùng trải nghiệm lịch sử.

Are Semitic languages still widely spoken in today's society?

Các ngôn ngữ Semitic có còn được nói rộng rãi trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semitic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semitic

Không có idiom phù hợp