Bản dịch của từ Semordnilap trong tiếng Việt

Semordnilap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semordnilap (Noun)

səmˈɑdɚnˌɪl
səmˈɑdɚnˌɪl
01

Một từ, cụm từ hoặc câu có đặc tính tạo thành một từ, cụm từ hoặc câu khác khi các chữ cái của nó bị đảo ngược. semordnilap khác với palindrome ở chỗ từ hoặc cụm từ tạo ra từ sự đảo ngược sẽ khác với từ hoặc cụm từ gốc.

A word phrase or sentence that has the property of forming another word phrase or sentence when its letters are reversed a semordnilap differs from a palindrome in that the word or phrase resulting from the reversal is different from the original word or phrase.

Ví dụ

Desserts are a popular semordnilap in social gatherings like parties.

Món tráng miệng là một semordnilap phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.

Social media does not often highlight semordnilaps like 'diaper' and 'repaid.'

Mạng xã hội không thường làm nổi bật các semordnilap như 'tã' và 'trả lại.'

Is 'deliver' a semordnilap when reversed to 'reviled' in conversations?

Có phải 'giao hàng' là một semordnilap khi đảo ngược thành 'bị ghét' trong các cuộc trò chuyện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semordnilap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semordnilap

Không có idiom phù hợp