Bản dịch của từ Seniority trong tiếng Việt
Seniority

Seniority (Noun)
Seniority often determines the order of promotions in companies.
Thâm niên thường xác định thứ tự thăng chức trong các công ty.
Her seniority in the group gave her decision-making authority.
Thâm niên của cô trong nhóm đã mang lại cho cô quyền lực ra quyết định.
The concept of seniority plays a significant role in the workplace.
Khái niệm về thâm niên đóng vai trò quan trọng trong nơi làm việc.
Seniority often determines promotions in the workplace.
Thâm niên thường quyết định việc thăng chức ở nơi làm việc.
Lack of seniority can hinder career advancement opportunities.
Thiếu thâm niên có thể làm trở ngại cho cơ hội thăng tiến nghề nghiệp.
Does seniority play a significant role in your company's decision-making process?
Thâm niên có đóng một vai trò quan trọng trong quy trình ra quyết định của công ty bạn không?
Seniority is important in Asian cultures for showing respect.
Thâm niên quan trọng trong văn hóa châu Á để thể hiện sự tôn trọng.
Lack of seniority can lead to misunderstandings in hierarchical societies.
Thiếu thâm niên có thể dẫn đến hiểu lầm trong xã hội phân cấp.
Dạng danh từ của Seniority (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seniority | Seniorities |
Kết hợp từ của Seniority (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In order of seniority Theo thứ tự cấp bậc | They were seated in order of seniority at the social event. Họ đã được sắp xếp theo thứ tự độ tuổi tại sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Seniority" là thuật ngữ chỉ vị trí cao hơn hoặc thời gian phục vụ lâu hơn của một cá nhân trong một tổ chức hoặc ngành nghề nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quản lý nhân sự để xác định quyền lợi, thăng tiến và chế độ đãi ngộ. Trong tiếng Anh, "seniority" được viết giống nhau cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh ở các âm tiết khác nhau trong từng phương ngữ.
Từ "seniority" xuất phát từ tiếng Latin "senior", có nghĩa là "c eldre, người lớn tuổi". Trong tiếng Latin, từ này thường được dùng để chỉ sự kinh nghiệm và địa vị trong xã hội dựa trên độ tuổi. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ "seniority" đã được tiếp nhận vào tiếng Anh, đề cập đến vị trí hoặc quyền lợi mà một cá nhân có được do thời gian phục vụ trong một tổ chức hay công ty. Sự kết nối này phản ánh quan niệm về sự tôn trọng đối với kinh nghiệm và tuổi tác trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "seniority" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về kinh nghiệm làm việc và thang bậc trong môi trường lao động. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý nhân sự, phân công công việc và quyết định về thăng chức. Nội dung này nhấn mạnh vai trò của thâm niên trong việc xác định quyền lợi và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



