Bản dịch của từ Sense pleasure trong tiếng Việt

Sense pleasure

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sense pleasure (Idiom)

01

Phản ứng với các kích thích giác quan mang lại cảm giác thích thú hoặc thích thú.

A response to sensory stimuli that results in enjoyment or delight.

Ví dụ

Experiencing sense pleasure is common during celebrations and gatherings.

Trải qua niềm vui của giác quan thường xảy ra trong các buổi liên hoan và tụ họp.

Avoiding sense pleasure distractions can help maintain focus while studying.

Tránh xa sự phân tâm của niềm vui giác quan có thể giúp duy trì tập trung khi học tập.

Do you think sense pleasure plays a role in social interactions?

Bạn có nghĩ niềm vui giác quan đóng vai trò trong giao tiếp xã hội không?

02

Khả năng trải nghiệm niềm vui thể chất và cảm xúc.

The capacity to experience physical and emotional pleasure.

Ví dụ

She indulged in sense pleasure by enjoying delicious food.

Cô ấy đã thưởng thức niềm vui cảm giác bằng cách thưởng thức thức ăn ngon.

Avoiding sense pleasure can lead to a more disciplined lifestyle.

Tránh niềm vui cảm giác có thể dẫn đến lối sống nghiêm túc hơn.

Do you think sense pleasure is important for social interactions?

Bạn có nghĩ rằng niềm vui cảm giác quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

03

Một cảm giác dễ chịu hoặc thích thú bắt nguồn từ bất kỳ giác quan nào.

A pleasurable sensation or enjoyment derived from any of the senses.

Ví dụ

Does eating chocolate give you a sense pleasure?

Ăn sô cô la có mang lại cảm giác hạnh phúc không?

Music brings a sense pleasure to many people.

Âm nhạc mang lại cảm giác hạnh phúc cho nhiều người.

Overindulging in sense pleasures can lead to negative consequences.

Quá mức thưởng thức những cảm giác hạnh phúc có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sense pleasure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sense pleasure

Không có idiom phù hợp