Bản dịch của từ Sense pleasure trong tiếng Việt
Sense pleasure

Sense pleasure (Idiom)
Experiencing sense pleasure is common during celebrations and gatherings.
Trải qua niềm vui của giác quan thường xảy ra trong các buổi liên hoan và tụ họp.
Avoiding sense pleasure distractions can help maintain focus while studying.
Tránh xa sự phân tâm của niềm vui giác quan có thể giúp duy trì tập trung khi học tập.
Do you think sense pleasure plays a role in social interactions?
Bạn có nghĩ niềm vui giác quan đóng vai trò trong giao tiếp xã hội không?
Khả năng trải nghiệm niềm vui thể chất và cảm xúc.
The capacity to experience physical and emotional pleasure.
She indulged in sense pleasure by enjoying delicious food.
Cô ấy đã thưởng thức niềm vui cảm giác bằng cách thưởng thức thức ăn ngon.
Avoiding sense pleasure can lead to a more disciplined lifestyle.
Tránh niềm vui cảm giác có thể dẫn đến lối sống nghiêm túc hơn.
Do you think sense pleasure is important for social interactions?
Bạn có nghĩ rằng niềm vui cảm giác quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Một cảm giác dễ chịu hoặc thích thú bắt nguồn từ bất kỳ giác quan nào.
A pleasurable sensation or enjoyment derived from any of the senses.
Does eating chocolate give you a sense pleasure?
Ăn sô cô la có mang lại cảm giác hạnh phúc không?
Music brings a sense pleasure to many people.
Âm nhạc mang lại cảm giác hạnh phúc cho nhiều người.
Overindulging in sense pleasures can lead to negative consequences.
Quá mức thưởng thức những cảm giác hạnh phúc có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Cảm giác khoái lạc (sense pleasure) là trạng thái cảm xúc liên quan đến sự thỏa mãn và thích thú do các kích thích giác quan mang lại. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và triết học để mô tả trải nghiệm tích cực từ các giác quan như xúc giác, thính giác, hay thị giác. Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ngữ cảnh và sắc thái nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nền văn hóa.
Từ "sense" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sensus", có nghĩa là "cảm giác", "cảm nhận". Từ này được sử dụng để chỉ khả năng nhận diện thông qua giác quan. Ngược lại, "pleasure" bắt nguồn từ tiếng Latinh "placere", có nghĩa là "làm hài lòng". Sự kết hợp của hai từ này tạo ra khái niệm "cảm giác thỏa mãn", thể hiện sự liên quan giữa trải nghiệm cảm giác và niềm vui, áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý học đến triết học.
Cụm từ "sense pleasure" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là phần nghe và nói, do tính chất trừu tượng của nó. Trong khi đó, trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về tâm lý học, nghệ thuật hoặc triết học. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc, trải nghiệm thẩm mỹ hoặc các nghiên cứu về cảm giác con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp