Bản dịch của từ Separatism trong tiếng Việt
Separatism

Separatism (Noun)
The separatism in the region led to conflicts among different ethnic groups.
Sự phân ly ở khu vực dẫn đến xung đột giữa các nhóm dân tộc khác nhau.
The government addressed the issue of separatism by promoting unity and tolerance.
Chính phủ giải quyết vấn đề phân ly bằng cách thúc đẩy sự đoàn kết và khoan dung.
The separatism movement gained momentum due to historical grievances and discrimination.
Phong trào phân ly tăng cường do những bất bình lịch sử và phân biệt đối xử.
Họ từ
Chủ nghĩa ly khai (separatism) là một khái niệm chính trị thể hiện sự khao khát hoặc hành động của một nhóm dân tộc, văn hóa hoặc địa lý muốn tách ra khỏi một quốc gia, vùng lãnh thổ lớn hơn để hình thành một đơn vị tự trị hoặc độc lập. Thuật ngữ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, mặc dù trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các phong trào chính trị mang tính lịch sử hơn.
Từ "separatism" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "separare", nghĩa là "tách ra". Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 19 để chỉ những phong trào hay tư tưởng nhằm tách rời một nhóm, dân tộc, hoặc khu vực khỏi một quốc gia hay xã hội lớn hơn. Ý nghĩa hiện tại của "separatism" liên quan đến các cuộc xung đột chính trị và xã hội, phản ánh những xu hướng đòi hỏi quyền tự quyết và độc lập.
Từ "separatism" thường xuất hiện trong phần Lịch sử và Khoa học Xã hội trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về các phong trào chính trị hoặc vấn đề liên quan đến quyền tự quyết của các dân tộc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến những cuộc xung đột chính trị, phong trào độc lập, hoặc các chính sách văn hóa riêng biệt. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính đồng nhất xã hội và sự phân chia dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp