Bản dịch của từ Sere trong tiếng Việt
Sere

Sere (Adjective)
(đặc biệt là thực vật) khô hoặc héo.
(especially of vegetation) dry or withered.
The sere grass in the park indicated the long drought.
Cỏ khô trong công viên cho thấy mùa khô dài.
Her sere plants needed more water to thrive.
Cây cỏ khô của cô ấy cần nhiều nước để phát triển.
The sere landscape mirrored the harsh living conditions.
Phong cảnh khô cằn phản ánh điều kiện sống khắc nghiệt.
Sere (Noun)
Sự kế thừa tự nhiên của các quần xã thực vật (hoặc động vật), đặc biệt là một chuỗi đầy đủ từ môi trường sống chưa bị xâm chiếm đến thảm thực vật cao điểm thích hợp.
A natural succession of plant (or animal) communities, especially a full series from uncolonized habitat to the appropriate climax vegetation.
The sere of the forest showcased a transition from young to mature trees.
Sự sere của khu rừng thể hiện sự chuyển từ cây non đến cây trưởng thành.
The sere in the ecosystem displayed a progression from grasslands to forests.
Sự sere trong hệ sinh thái thể hiện sự tiến triển từ cánh đồng cỏ đến rừng.
The sere of the wetland depicted a shift from marshy areas to shrublands.
Sự sere của đất ngập nước miêu tả sự chuyển từ khu vực đầm lầy đến khu rừng bụi.
Họ từ
Từ "sere" có nghĩa là khô cằn, thiếu nước hoặc tình trạng héo hắt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả thực vật hoặc cảnh vật khô héo. Trong tiếng Anh, "sere" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc văn học để chỉ một giai đoạn sự sống của hệ sinh thái đang bị khô cạn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong từ này, vì nó chủ yếu mang tính trang trọng và ít được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường.
Từ "sere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "serere", có nghĩa là "trồng" hoặc "gieo". Từ nguyên này phản ánh quá trình phát triển tự nhiên, khi cây cối sinh trưởng từ hạt giống. Lịch sử sử dụng của từ này gắn liền với khái niệm khô cằn, với "sere" thường được sử dụng để chỉ tình trạng khô héo, cằn cỗi của thực vật. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh trạng thái tĩnh lặng, thiếu sức sống, phù hợp với nguồn gốc và bối cảnh tự nhiên của nó.
Từ "sere" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái khô cằn, cô đơn, xuất hiện trong các văn bản mô tả thiên nhiên hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh văn học, "sere" có thể được dùng để gợi lên hình ảnh sự khô héo, tàn lụi. Nhìn chung, từ này có tính chuyên môn và thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp