Bản dịch của từ Serenade trong tiếng Việt
Serenade

Serenade (Noun)
The young man performed a serenade for his girlfriend outside her house.
Chàng trai trẻ biểu diễn một bản hòa tấu cho bạn gái ngoài nhà cô ấy.
The serenade echoed through the quiet streets, capturing the attention of many.
Tiếng hòa tấu vang vọng qua những con đường yên tĩnh, thu hút sự chú ý của nhiều người.
The tradition of serenades is a romantic gesture that dates back centuries.
Truyền thống hòa tấu là một cử chỉ lãng mạn có từ hàng thế kỷ.
Dạng danh từ của Serenade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Serenade | Serenades |
Serenade (Verb)
He serenades his girlfriend under her window every night.
Anh ấy hát một bản tình ca dưới cửa sổ của bạn gái mình mỗi đêm.
She never serenades anyone because she is too shy.
Cô ấy không bao giờ hát tặng ai vì cô ấy quá nhút nhát.
Do you think serenading someone is a romantic gesture?
Bạn có nghĩ rằng hát tặng ai đó là một cử chỉ lãng mạn không?
Dạng động từ của Serenade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Serenade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Serenaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Serenaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Serenades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Serenading |
Họ từ
"Serenade" (từ tiếng Pháp "sérénade") chỉ một thể loại âm nhạc thường được biểu diễn vào buổi tối nhằm thể hiện tình cảm hoặc lòng tri ân. Trong văn học âm nhạc, nó có thể là một bản nhạc đơn lẻ hoặc thành phần của một tác phẩm lớn hơn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm ở một số vùng.
Từ "serenade" bắt nguồn từ tiếng Latin "serenata", có nghĩa là "buổi tối" hoặc "những điều êm dịu". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Ý thành "serenata", chỉ những bài hát dành cho buổi tối hoặc dưới ánh trăng, thường được hát để bày tỏ tình cảm. Sự phát triển này phản ánh cách mà "serenade" ngày nay được sử dụng, chỉ những màn trình diễn âm nhạc lãng mạn, thường được trình bày ngoài trời.
Từ "serenade" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc âm nhạc. Trong các xét nghiệm, từ này thường được liên kết với chủ đề nghệ thuật, tình yêu, hoặc văn hóa. Ngoài ra, "serenade" còn được sử dụng phổ biến trong các buổi biểu diễn nhạc sống hoặc khi miêu tả những khoảnh khắc lãng mạn, thể hiện sự tận tụy trong tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp