Bản dịch của từ Serenade trong tiếng Việt

Serenade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serenade (Noun)

sɛɹənˈeɪd
sɛɹənˈeɪd
01

Một bản nhạc được hát hoặc chơi ngoài trời, điển hình là do một người đàn ông hát vào ban đêm dưới cửa sổ của người mình yêu.

A piece of music sung or played in the open air typically by a man at night under the window of his beloved.

Ví dụ

The young man performed a serenade for his girlfriend outside her house.

Chàng trai trẻ biểu diễn một bản hòa tấu cho bạn gái ngoài nhà cô ấy.

The serenade echoed through the quiet streets, capturing the attention of many.

Tiếng hòa tấu vang vọng qua những con đường yên tĩnh, thu hút sự chú ý của nhiều người.

The tradition of serenades is a romantic gesture that dates back centuries.

Truyền thống hòa tấu là một cử chỉ lãng mạn có từ hàng thế kỷ.

Dạng danh từ của Serenade (Noun)

SingularPlural

Serenade

Serenades

Serenade (Verb)

sɛɹənˈeɪd
sɛɹənˈeɪd
01

Giải trí (ai đó) bằng một bản dạ khúc.

Entertain someone with a serenade.

Ví dụ

He serenades his girlfriend under her window every night.

Anh ấy hát một bản tình ca dưới cửa sổ của bạn gái mình mỗi đêm.

She never serenades anyone because she is too shy.

Cô ấy không bao giờ hát tặng ai vì cô ấy quá nhút nhát.

Do you think serenading someone is a romantic gesture?

Bạn có nghĩ rằng hát tặng ai đó là một cử chỉ lãng mạn không?

Dạng động từ của Serenade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Serenade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Serenaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Serenaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Serenades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Serenading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serenade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serenade

Không có idiom phù hợp