Bản dịch của từ Serenade trong tiếng Việt
Serenade

Serenade(Noun)
Dạng danh từ của Serenade (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Serenade | Serenades |
Serenade(Verb)
Dạng động từ của Serenade (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Serenade |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Serenaded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Serenaded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Serenades |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Serenading |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Serenade" (từ tiếng Pháp "sérénade") chỉ một thể loại âm nhạc thường được biểu diễn vào buổi tối nhằm thể hiện tình cảm hoặc lòng tri ân. Trong văn học âm nhạc, nó có thể là một bản nhạc đơn lẻ hoặc thành phần của một tác phẩm lớn hơn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm ở một số vùng.
Từ "serenade" bắt nguồn từ tiếng Latin "serenata", có nghĩa là "buổi tối" hoặc "những điều êm dịu". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Ý thành "serenata", chỉ những bài hát dành cho buổi tối hoặc dưới ánh trăng, thường được hát để bày tỏ tình cảm. Sự phát triển này phản ánh cách mà "serenade" ngày nay được sử dụng, chỉ những màn trình diễn âm nhạc lãng mạn, thường được trình bày ngoài trời.
Từ "serenade" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc âm nhạc. Trong các xét nghiệm, từ này thường được liên kết với chủ đề nghệ thuật, tình yêu, hoặc văn hóa. Ngoài ra, "serenade" còn được sử dụng phổ biến trong các buổi biểu diễn nhạc sống hoặc khi miêu tả những khoảnh khắc lãng mạn, thể hiện sự tận tụy trong tình yêu.
Họ từ
"Serenade" (từ tiếng Pháp "sérénade") chỉ một thể loại âm nhạc thường được biểu diễn vào buổi tối nhằm thể hiện tình cảm hoặc lòng tri ân. Trong văn học âm nhạc, nó có thể là một bản nhạc đơn lẻ hoặc thành phần của một tác phẩm lớn hơn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm ở một số vùng.
Từ "serenade" bắt nguồn từ tiếng Latin "serenata", có nghĩa là "buổi tối" hoặc "những điều êm dịu". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Ý thành "serenata", chỉ những bài hát dành cho buổi tối hoặc dưới ánh trăng, thường được hát để bày tỏ tình cảm. Sự phát triển này phản ánh cách mà "serenade" ngày nay được sử dụng, chỉ những màn trình diễn âm nhạc lãng mạn, thường được trình bày ngoài trời.
Từ "serenade" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc âm nhạc. Trong các xét nghiệm, từ này thường được liên kết với chủ đề nghệ thuật, tình yêu, hoặc văn hóa. Ngoài ra, "serenade" còn được sử dụng phổ biến trong các buổi biểu diễn nhạc sống hoặc khi miêu tả những khoảnh khắc lãng mạn, thể hiện sự tận tụy trong tình yêu.
