Bản dịch của từ Series trong tiếng Việt
Series

Series (Noun)
(thực vật học) một phân khu của một chi, cấp bậc phân loại thấp hơn cấp bậc của phần (và tiểu mục) nhưng cao hơn cấp độ của loài.
(botany) a subdivision of a genus, a taxonomic rank below that of section (and subsection) but above that of species.
The rose series at the botanical garden showcases various species.
Dòng hoa hồng tại vườn thực vật trưng bày nhiều loài.
The tulip series in the park consists of different varieties.
Dãy hoa tulip trong công viên bao gồm các loại khác nhau.
The orchid series at the flower exhibition won first prize.
Dòng hoa lan tại triển lãm hoa giành giải nhất.
She bought a series of rough diamonds for her jewelry collection.
Cô ấy đã mua một loạt kim cương thô cho bộ sưu tập trang sức của mình.
The jeweler displayed a series of assorted rough diamonds in the store.
Người làm kim cương đã trưng bày một loạt kim cương thô đa dạng trong cửa hàng.
The auction house auctioned off a series of rough diamonds last week.
Nhà đấu giá đã bán đấu giá một loạt kim cương thô vào tuần trước.
The documentary featured a series of animal species.
Bộ phim tài liệu tập trung vào một loạt các loài động vật.
The zoo showcased a series of rare species to visitors.
Sở thú trưng bày một loạt các loài quý hiếm cho du khách.
The scientist discovered a new series of marine species.
Nhà khoa học phát hiện một loạt các loài biển mới.
Dạng danh từ của Series (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Series | Series |
Kết hợp từ của Series (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hit series Phim bom tấn | The hit series 'friends' is popular on social media. Bộ phim ăn khách 'friends' được yêu thích trên mạng xã hội. |
Continuous series Chuỗi liên tục | The social media platform offers a continuous series of updates. Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp một loạt cập nhật liên tục. |
Racing series Giải đua | The formula 1 racing series attracts millions of fans worldwide. Giải đua xe công thức 1 thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. |
Forthcoming series Dự kiến ra mắt series | The forthcoming series on mental health awareness is crucial. Các loạt bài sắp tới về nhận thức về sức khỏe tinh thần rất quan trọng. |
Drama series Phim truyền hình tâm lý | The drama series depicted social issues realistically. Bộ phim truyền hình mô tả các vấn đề xã hội một cách thực tế. |
Họ từ
Từ "series" trong tiếng Anh có nghĩa là một chuỗi hoặc một tập hợp các phần tử liên tiếp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, toán học hoặc trong văn hóa đại chúng để chỉ các chương trình truyền hình, sách hoặc sự kiện liên tiếp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau ở ngữ cảnh, ví dụ, "TV series" thường phổ biến hơn ở Anh, trong khi "web series" lại được dùng nhiều hơn ở Mỹ.
Từ "series" có nguồn gốc từ tiếng Latin "series", mang nghĩa là "dòng", "chuỗi", hoặc "chuỗi các sự vật liên tiếp". Từ này gắn liền với cấu trúc và sự tiếp diễn, thể hiện mối quan hệ nối tiếp giữa các phần tử trong một tổng thể. Kể từ thời kỳ đầu của tiếng Anh, từ "series" được sử dụng để chỉ các sự vật hoặc sự kiện được sắp xếp theo thứ tự, và nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại như trong toán học, văn học và truyền thông.
Từ "series" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, nó thường liên quan đến các chủ đề như phim, sách, hoặc các sự kiện mang tính nối tiếp. Ngoài ra, từ "series" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, toán học và thống kê, đề cập đến chuỗi dữ liệu hoặc hiện tượng diễn ra theo trình tự thời gian. Việc hiểu và sử dụng từ này đúng cách rất quan trọng cho việc đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



