Bản dịch của từ Serpentine front trong tiếng Việt
Serpentine front
Noun [U/C]

Serpentine front (Noun)
sˈɝɹpntin fɹnt
sˈɝɹpntin fɹnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một họa tiết trang trí có hình dáng giống như một con rắn.
A decorative motif that resembles the form of a serpent or snake.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đặc điểm kiến trúc có các yếu tố uốn lượn trong cấu trúc của nó.
An architectural feature that incorporates serpentine elements in its structure.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Serpentine front
Không có idiom phù hợp