Bản dịch của từ Serpentine front trong tiếng Việt

Serpentine front

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serpentine front (Noun)

sˈɝɹpntin fɹnt
sˈɝɹpntin fɹnt
01

Một dạng thiết kế đặc trưng bởi những đường hoặc hình dạng uốn lượn.

A type of design characterized by winding or curving lines or shapes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một họa tiết trang trí có hình dáng giống như một con rắn.

A decorative motif that resembles the form of a serpent or snake.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đặc điểm kiến trúc có các yếu tố uốn lượn trong cấu trúc của nó.

An architectural feature that incorporates serpentine elements in its structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serpentine front/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serpentine front

Không có idiom phù hợp