Bản dịch của từ Serviceable life trong tiếng Việt
Serviceable life

Serviceable life (Idiom)
Khung thời gian dự kiến cho hiệu suất của một mục trước khi cần thay thế.
The expected time frame for the performance of an item before it needs replacement.
Khoảng thời gian mà một đối tượng hoặc hệ thống đang hoạt động và hữu ích.
The period during which an object or system is functioning and useful.
"Serviceable life" đề cập đến khoảng thời gian mà một đối tượng, thường là thiết bị hoặc vật phẩm, có thể sử dụng hiệu quả trước khi bị hư hại hoặc không còn đáp ứng đủ yêu cầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và quản lý tài sản. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng và các quy định riêng biệt trong từng quốc gia.
Cụm từ "serviceable life" xuất phát từ tiếng Latinh "servitium", có nghĩa là "dịch vụ" hay "sự phục vụ". Từ "serviceable" được hình thành từ tiền tố "service" và hậu tố "-able", thể hiện khả năng hoặc trạng thái có thể sử dụng cho các nhiệm vụ cụ thể. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất và bảo trì, nhấn mạnh độ bền và khả năng phục vụ của một sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng của nó. Việc kết hợp giữa "serviceable" và "life" gợi ý về khả năng tồn tại và hiệu quả của sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
Thuật ngữ "serviceable life" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo trì và quản lý tài sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và hội thoại liên quan đến chủ đề môi trường và kỹ thuật. Nó thường được sử dụng để mô tả thời gian hữu ích của thiết bị hoặc cơ sở hạ tầng trước khi cần thay thế hoặc sửa chữa. Việc nắm rõ thuật ngữ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc hiểu biết sâu hơn về các khía cạnh liên quan đến bền vững và hiệu quả kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
