Bản dịch của từ Serving time trong tiếng Việt
Serving time

Serving time (Idiom)
He was serving time for theft.
Anh ấy đang thụ án vì trộm cắp.
She avoided serving time by cooperating with the police.
Cô ấy tránh bị thụ án bằng cách hợp tác với cảnh sát.
Are you aware of anyone currently serving time in your community?
Bạn có biết ai đang thụ án trong cộng đồng của mình không?
Một thuật ngữ ám chỉ việc thực hiện bản án cho một tội ác.
A term referring to fulfilling a sentence for a crime.
He is serving time for robbery.
Anh ấy đang thụ án vì cướp.
She is not serving time for a traffic violation.
Cô ấy không thụ án vì vi phạm giao thông.
Are they serving time for white-collar crimes?
Họ có đang thụ án vì tội phạm trắng cổ không?
He spent years serving time for his crime.
Anh ta đã dành nhiều năm thụ án vì tội phạm của mình.
She avoided serving time by cooperating with the authorities.
Cô ấy tránh bị thụ án bằng cách hợp tác với cơ quan chức năng.
Did the convicted man regret serving time in prison?
Người đàn ông bị kết án có hối hận về việc thụ án trong nhà tù không?
Thuật ngữ "serving time" đề cập đến khoảng thời gian mà một cá nhân phải chấp hành án phạt tù sau khi bị kết án vì một tội phạm nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ sự trải nghiệm của người bị giam giữ. Tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và văn nói. Tuy nhiên, ở Mỹ, "serving time" cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể đi kèm với những ngữ cảnh cụ thể hơn liên quan đến việc thi hành án phạt tại các cơ sở giam giữ khác nhau.
Cụm từ "serving time" khởi nguồn từ tiếng Latinh "servire", có nghĩa là "phục vụ" hoặc "hầu hạ". Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ này đề cập đến việc thực hiện án phạt tù giam mà tòa án đã tuyên. Lịch sử của cụm từ này liên quan đến các bản án hình sự, nơi người vi phạm phải chịu trách nhiệm về hành vi phạm tội của mình, từ đó củng cố ý nghĩa "thời gian phục vụ" trong hiện tại, biểu thị cho sự chấp nhận hình phạt của người vi phạm.
Cụm từ "serving time" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật và hình phạt. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng với tần suất không cao, thường liên quan đến chủ đề tội phạm hoặc hệ thống tư pháp. "Serving time" thường được dùng khi đề cập đến việc một cá nhân thực hiện án phạt tù giam, thể hiện một khía cạnh của cuộc sống và xã hội, cũng như những yếu tố liên quan đến luật pháp và hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp