Bản dịch của từ Serving time trong tiếng Việt

Serving time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serving time (Idiom)

01

Một cụm từ được sử dụng để mô tả hành động ở trong tù.

A phrase used to describe the act of being in prison.

Ví dụ

He was serving time for theft.

Anh ấy đang thụ án vì trộm cắp.

She avoided serving time by cooperating with the police.

Cô ấy tránh bị thụ án bằng cách hợp tác với cảnh sát.

Are you aware of anyone currently serving time in your community?

Bạn có biết ai đang thụ án trong cộng đồng của mình không?

02

Một thuật ngữ ám chỉ việc thực hiện bản án cho một tội ác.

A term referring to fulfilling a sentence for a crime.

Ví dụ

He is serving time for robbery.

Anh ấy đang thụ án vì cướp.

She is not serving time for a traffic violation.

Cô ấy không thụ án vì vi phạm giao thông.

Are they serving time for white-collar crimes?

Họ có đang thụ án vì tội phạm trắng cổ không?

03

Khoảng thời gian mà một tù nhân bị giam giữ.

The period of time that a prisoner is incarcerated.

Ví dụ

He spent years serving time for his crime.

Anh ta đã dành nhiều năm thụ án vì tội phạm của mình.

She avoided serving time by cooperating with the authorities.

Cô ấy tránh bị thụ án bằng cách hợp tác với cơ quan chức năng.

Did the convicted man regret serving time in prison?

Người đàn ông bị kết án có hối hận về việc thụ án trong nhà tù không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serving time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serving time

Không có idiom phù hợp