Bản dịch của từ Set form trong tiếng Việt
Set form

Set form (Noun)
Một tập hợp các đối tượng hoặc thành phần.
A collection of objects or elements
The community set form includes various local organizations and clubs.
Bộ hình thức cộng đồng bao gồm nhiều tổ chức và câu lạc bộ địa phương.
The set form does not represent all social groups in the city.
Bộ hình thức không đại diện cho tất cả các nhóm xã hội trong thành phố.
Does the set form reflect the diversity of our social community?
Bộ hình thức có phản ánh sự đa dạng của cộng đồng xã hội chúng ta không?
Một tập hợp các quy tắc hoặc nguyên tắc.
A set of rules or principles
The government established a new set form for social welfare programs.
Chính phủ đã thiết lập một bộ quy tắc mới cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Many people do not understand the set form of social justice.
Nhiều người không hiểu bộ quy tắc của công lý xã hội.
Is there a specific set form for community engagement projects?
Có một bộ quy tắc cụ thể nào cho các dự án tham gia cộng đồng không?
Một nhóm người hoặc vật cụ thể.
A particular group of people or things
The set form of our community includes diverse individuals from various backgrounds.
Hình thức nhóm của cộng đồng chúng ta bao gồm những cá nhân đa dạng.
This set form does not represent all the social classes in our city.
Hình thức nhóm này không đại diện cho tất cả các tầng lớp xã hội trong thành phố.
Is this set form beneficial for improving social interactions in schools?
Hình thức nhóm này có lợi cho việc cải thiện giao tiếp xã hội trong trường học không?
Set form (Verb)
She set form for the community meeting on March 5th.
Cô ấy đã sắp xếp hình thức cho cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3.
They did not set form for the social event last weekend.
Họ đã không sắp xếp hình thức cho sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did he set form for the charity fundraiser in April?
Anh ấy đã sắp xếp hình thức cho buổi gây quỹ từ thiện vào tháng Tư chưa?
They set form for the community garden in Central Park last week.
Họ đã đặt hình thức cho vườn cộng đồng ở Central Park tuần trước.
She did not set form for the social event at the school.
Cô ấy đã không đặt hình thức cho sự kiện xã hội tại trường.
Did they set form for the neighborhood meeting on Friday?
Họ đã đặt hình thức cho cuộc họp khu phố vào thứ Sáu chưa?
The government will set form for new social policies next year.
Chính phủ sẽ thiết lập hình thức cho các chính sách xã hội mới năm tới.
They did not set form for community meetings last month.
Họ đã không thiết lập hình thức cho các cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Will the city set form for the new social initiative soon?
Thành phố có thiết lập hình thức cho sáng kiến xã hội mới sớm không?
Set form (Adjective)
Đã xác định hoặc có ý định.
Determined or intended
The set form of her beliefs influences her social interactions daily.
Hình thức xác định của niềm tin của cô ấy ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội hàng ngày.
He does not have a set form of communication with his friends.
Anh ấy không có hình thức giao tiếp xác định với bạn bè.
Is there a set form for social gatherings in your community?
Có hình thức xác định nào cho các buổi tụ tập xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Đã hoàn thành hoặc giải quyết.
Completed or settled
The community's plans are set form for the new park project.
Kế hoạch của cộng đồng đã hoàn tất cho dự án công viên mới.
The committee did not have a set form for the event organization.
Ủy ban không có hình thức hoàn tất cho việc tổ chức sự kiện.
Is the budget set form for the community outreach program?
Ngân sách đã hoàn tất cho chương trình tiếp cận cộng đồng chưa?
Đã cố định hoặc thiết lập tại một vị trí.
Fixed or established in position
The rules for the game are set form to ensure fairness.
Các quy tắc của trò chơi được thiết lập để đảm bảo công bằng.
The guidelines are not set form, so they can change frequently.
Các hướng dẫn không được thiết lập, vì vậy chúng có thể thay đổi thường xuyên.
Are the social norms in our community set form and unchangeable?
Các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng của chúng ta có được thiết lập không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp