Bản dịch của từ Set form trong tiếng Việt

Set form

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set form (Noun)

sɛt fɑɹm
sɛt fɑɹm
01

Một tập hợp các đối tượng hoặc thành phần.

A collection of objects or elements

Ví dụ

The community set form includes various local organizations and clubs.

Bộ hình thức cộng đồng bao gồm nhiều tổ chức và câu lạc bộ địa phương.

The set form does not represent all social groups in the city.

Bộ hình thức không đại diện cho tất cả các nhóm xã hội trong thành phố.

Does the set form reflect the diversity of our social community?

Bộ hình thức có phản ánh sự đa dạng của cộng đồng xã hội chúng ta không?

02

Một tập hợp các quy tắc hoặc nguyên tắc.

A set of rules or principles

Ví dụ

The government established a new set form for social welfare programs.

Chính phủ đã thiết lập một bộ quy tắc mới cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Many people do not understand the set form of social justice.

Nhiều người không hiểu bộ quy tắc của công lý xã hội.

Is there a specific set form for community engagement projects?

Có một bộ quy tắc cụ thể nào cho các dự án tham gia cộng đồng không?

03

Một nhóm người hoặc vật cụ thể.

A particular group of people or things

Ví dụ

The set form of our community includes diverse individuals from various backgrounds.

Hình thức nhóm của cộng đồng chúng ta bao gồm những cá nhân đa dạng.

This set form does not represent all the social classes in our city.

Hình thức nhóm này không đại diện cho tất cả các tầng lớp xã hội trong thành phố.

Is this set form beneficial for improving social interactions in schools?

Hình thức nhóm này có lợi cho việc cải thiện giao tiếp xã hội trong trường học không?

Set form (Verb)

sɛt fɑɹm
sɛt fɑɹm
01

Sắp xếp hoặc điều chỉnh cái gì đó.

To arrange or adjust something

Ví dụ

She set form for the community meeting on March 5th.

Cô ấy đã sắp xếp hình thức cho cuộc họp cộng đồng vào ngày 5 tháng 3.

They did not set form for the social event last weekend.

Họ đã không sắp xếp hình thức cho sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did he set form for the charity fundraiser in April?

Anh ấy đã sắp xếp hình thức cho buổi gây quỹ từ thiện vào tháng Tư chưa?

02

Đặt (cái gì đó) vào vị trí xác định.

To put something in a specified position

Ví dụ

They set form for the community garden in Central Park last week.

Họ đã đặt hình thức cho vườn cộng đồng ở Central Park tuần trước.

She did not set form for the social event at the school.

Cô ấy đã không đặt hình thức cho sự kiện xã hội tại trường.

Did they set form for the neighborhood meeting on Friday?

Họ đã đặt hình thức cho cuộc họp khu phố vào thứ Sáu chưa?

03

Cố định hoặc thiết lập cái gì đó.

To fix or establish something

Ví dụ

The government will set form for new social policies next year.

Chính phủ sẽ thiết lập hình thức cho các chính sách xã hội mới năm tới.

They did not set form for community meetings last month.

Họ đã không thiết lập hình thức cho các cuộc họp cộng đồng tháng trước.

Will the city set form for the new social initiative soon?

Thành phố có thiết lập hình thức cho sáng kiến xã hội mới sớm không?

Set form (Adjective)

sɛt fɑɹm
sɛt fɑɹm
01

Đã xác định hoặc có ý định.

Determined or intended

Ví dụ

The set form of her beliefs influences her social interactions daily.

Hình thức xác định của niềm tin của cô ấy ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội hàng ngày.

He does not have a set form of communication with his friends.

Anh ấy không có hình thức giao tiếp xác định với bạn bè.

Is there a set form for social gatherings in your community?

Có hình thức xác định nào cho các buổi tụ tập xã hội trong cộng đồng của bạn không?

02

Đã hoàn thành hoặc giải quyết.

Completed or settled

Ví dụ

The community's plans are set form for the new park project.

Kế hoạch của cộng đồng đã hoàn tất cho dự án công viên mới.

The committee did not have a set form for the event organization.

Ủy ban không có hình thức hoàn tất cho việc tổ chức sự kiện.

Is the budget set form for the community outreach program?

Ngân sách đã hoàn tất cho chương trình tiếp cận cộng đồng chưa?

03

Đã cố định hoặc thiết lập tại một vị trí.

Fixed or established in position

Ví dụ

The rules for the game are set form to ensure fairness.

Các quy tắc của trò chơi được thiết lập để đảm bảo công bằng.

The guidelines are not set form, so they can change frequently.

Các hướng dẫn không được thiết lập, vì vậy chúng có thể thay đổi thường xuyên.

Are the social norms in our community set form and unchangeable?

Các chuẩn mực xã hội trong cộng đồng của chúng ta có được thiết lập không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Set form cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set form

Không có idiom phù hợp