Bản dịch của từ Set the wheels in motion trong tiếng Việt
Set the wheels in motion
Set the wheels in motion (Phrase)
The community meeting set the wheels in motion for new social programs.
Cuộc họp cộng đồng đã khởi động các chương trình xã hội mới.
The initiative did not set the wheels in motion for lasting change.
Sáng kiến không khởi động được sự thay đổi lâu dài.
Did the charity event set the wheels in motion for more donations?
Sự kiện từ thiện có khởi động được nhiều khoản quyên góp hơn không?
The community meeting set the wheels in motion for new park plans.
Cuộc họp cộng đồng đã khởi động kế hoạch cho công viên mới.
The proposal did not set the wheels in motion for any changes.
Đề xuất không khởi động bất kỳ thay đổi nào.
Did the charity event set the wheels in motion for more donations?
Sự kiện từ thiện có khởi động được nhiều khoản quyên góp hơn không?
The community meeting set the wheels in motion for local improvements.
Cuộc họp cộng đồng đã khởi động các cải tiến địa phương.
The proposal did not set the wheels in motion for social change.
Đề xuất không khởi động được sự thay đổi xã hội.
Did the charity event set the wheels in motion for future projects?
Sự kiện từ thiện có khởi động các dự án trong tương lai không?
Cụm từ "set the wheels in motion" có nghĩa là bắt đầu một quá trình hoặc một hoạt động nào đó, thường liên quan đến việc khởi xướng một kế hoạch hoặc ý tưởng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong cả văn viết và văn nói với nghĩa giống nhau, thường chỉ tình huống khởi đầu một chuỗi hành động. Cụm từ này thường mang tính tích cực, cho thấy sự chủ động và quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu.