Bản dịch của từ Set top trong tiếng Việt
Set top
Set top (Noun)
Một thiết bị nhận tín hiệu truyền hình và bạn không cần kết nối cáp với nó.
A device that receives television signals and for which you need not connect a cable to it.
Many families in the neighborhood have a set top box.
Nhiều gia đình trong khu phố có một bộ giải mã tín hiệu.
The new set top is equipped with streaming services.
Bộ giải mã tín hiệu mới được trang bị các dịch vụ phát trực tuyến.
The set top allows access to various channels without cable.
Bộ giải mã tín hiệu cho phép truy cập vào nhiều kênh khác nhau mà không cần cáp.
Set top (Verb)
Đặt cái gì đó ở một nơi hoặc vị trí cụ thể.
To put something in a particular place or position.
She set the top hat on the table.
Cô đặt chiếc mũ cao nhất lên bàn.
He set the top prize for the contest.
Anh ấy đặt giải cao nhất cho cuộc thi.
They set the top priority on community engagement.
Họ đặt ưu tiên hàng đầu cho sự tham gia của cộng đồng.
She set the top prize for the charity auction.
Cô ấy đã đặt ra giải thưởng cao nhất cho cuộc đấu giá từ thiện.
The organization set the top priorities for the upcoming event.
Tổ chức đặt ra những ưu tiên hàng đầu cho sự kiện sắp tới.
He set the top goals for the team's success.
Anh ấy đặt ra những mục tiêu hàng đầu cho sự thành công của đội.
Set top (Phrase)
Một thiết bị nhận tín hiệu truyền hình và bạn không cần kết nối cáp với nó.
A device that receives television signals and for which you need not connect a cable to it.
Many families in the village have a set top box for entertainment.
Nhiều gia đình trong làng có set top box để giải trí.
The community center installed a set top to broadcast local news.
Trung tâm cộng đồng lắp đặt set top để phát tin tức địa phương.
The school hall has a set top for educational programs.
Hội trường có set top cho các chương trình giáo dục.
"Set top" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực truyền hình. Thuật ngữ này ám chỉ một thiết bị (set-top box) kết nối với các thiết bị như TV để nhận và giải mã tín hiệu từ nhà cung cấp dịch vụ. Trong tiếng Anh, "set-top" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể được viết đầy đủ là "set-top box". Tùy vào từng ngữ cảnh, nó có thể chỉ đến các chức năng khác nhau như phát sóng, phát lại hoặc truy cập Internet.
Thuật ngữ "set top" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ các từ "set" (thiết lập) và "top" (đỉnh). Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thiết bị điện tử lắp đặt trên cùng của một hệ thống tivi, giúp chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương thích với tivi. Sự phát triển của công nghệ truyền hình và nhu cầu về trải nghiệm giải trí nâng cao đã làm cho thiết bị này ngày càng phổ biến từ cuối thế kỷ 20.
Cụm từ "set top" thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ, đặc biệt là liên quan đến các thiết bị giải mã tín hiệu truyền hình. Trong các phần thi của IELTS, "set top" không phải là thuật ngữ phổ biến và thường gặp trong phần Nghe hoặc Đọc; tuy nhiên, nó có khả năng được đề cập trong bối cảnh thảo luận về công nghệ truyền hình trong phần Nói hoặc Viết. Trong sử dụng hàng ngày, "set top" thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện về dịch vụ truyền hình cáp, vệ tinh hoặc các ứng dụng giải trí trực tuyến.