Bản dịch của từ Set top trong tiếng Việt

Set top

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set top (Noun)

sˈɛtpˌɑd
sˈɛtpˌɑd
01

Một thiết bị nhận tín hiệu truyền hình và bạn không cần kết nối cáp với nó.

A device that receives television signals and for which you need not connect a cable to it.

Ví dụ

Many families in the neighborhood have a set top box.

Nhiều gia đình trong khu phố có một bộ giải mã tín hiệu.

The new set top is equipped with streaming services.

Bộ giải mã tín hiệu mới được trang bị các dịch vụ phát trực tuyến.

The set top allows access to various channels without cable.

Bộ giải mã tín hiệu cho phép truy cập vào nhiều kênh khác nhau mà không cần cáp.

Set top (Verb)

sˈɛtpˌɑd
sˈɛtpˌɑd
01

Đặt cái gì đó ở một nơi hoặc vị trí cụ thể.

To put something in a particular place or position.

Ví dụ

She set the top hat on the table.

Cô đặt chiếc mũ cao nhất lên bàn.

He set the top prize for the contest.

Anh ấy đặt giải cao nhất cho cuộc thi.

They set the top priority on community engagement.

Họ đặt ưu tiên hàng đầu cho sự tham gia của cộng đồng.

02

Thiết lập hoặc sửa chữa ở một nơi.

To establish or fix in a place.

Ví dụ

She set the top prize for the charity auction.

Cô ấy đã đặt ra giải thưởng cao nhất cho cuộc đấu giá từ thiện.

The organization set the top priorities for the upcoming event.

Tổ chức đặt ra những ưu tiên hàng đầu cho sự kiện sắp tới.

He set the top goals for the team's success.

Anh ấy đặt ra những mục tiêu hàng đầu cho sự thành công của đội.

Set top (Phrase)

sˈɛtpˌɑd
sˈɛtpˌɑd
01

Một thiết bị nhận tín hiệu truyền hình và bạn không cần kết nối cáp với nó.

A device that receives television signals and for which you need not connect a cable to it.

Ví dụ

Many families in the village have a set top box for entertainment.

Nhiều gia đình trong làng có set top box để giải trí.

The community center installed a set top to broadcast local news.

Trung tâm cộng đồng lắp đặt set top để phát tin tức địa phương.

The school hall has a set top for educational programs.

Hội trường có set top cho các chương trình giáo dục.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Set top cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set top

Không có idiom phù hợp