Bản dịch của từ Setal trong tiếng Việt

Setal

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setal (Noun)

sˈɛtəl
sˈɛtəl
01

Một cấu trúc mịn, mềm, giống như lông cứng trên bề mặt thực vật hoặc động vật.

A fine soft bristlelike structure on the surface of a plant or animal.

Ví dụ

The setal structures on the plant attract many social insects.

Các cấu trúc setal trên cây thu hút nhiều côn trùng xã hội.

The researchers found no setal features on the urban plants.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy đặc điểm setal trên các cây đô thị.

Do setal structures influence social behavior in certain animals?

Các cấu trúc setal có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở một số động vật không?

Setal (Idiom)

ˈsi.təl
ˈsi.təl
01

Đặt tất cả.

Set all.

Ví dụ

The community setal for the annual festival in June.

Cộng đồng đã chuẩn bị cho lễ hội hàng năm vào tháng Sáu.

They did not setal for the charity event last month.

Họ đã không chuẩn bị cho sự kiện từ thiện tháng trước.

Did the volunteers setal for the clean-up day?

Các tình nguyện viên đã chuẩn bị cho ngày dọn dẹp chưa?

02

Sắp xếp hoặc giải quyết mọi thứ theo một cách cụ thể.

To arrange or settle everything in a particular way.

Ví dụ

They setal the community meeting on October 15, 2023.

Họ đã sắp xếp cuộc họp cộng đồng vào ngày 15 tháng 10 năm 2023.

The organizers did not setal the venue for the event.

Các tổ chức không sắp xếp địa điểm cho sự kiện.

Did they setal the agenda for the social gathering?

Họ đã sắp xếp chương trình cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/setal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Setal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.