Bản dịch của từ Setal trong tiếng Việt
Setal

Setal (Noun)
The setal structures on the plant attract many social insects.
Các cấu trúc setal trên cây thu hút nhiều côn trùng xã hội.
The researchers found no setal features on the urban plants.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy đặc điểm setal trên các cây đô thị.
Do setal structures influence social behavior in certain animals?
Các cấu trúc setal có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở một số động vật không?
Setal (Idiom)
Đặt tất cả.
Set all.
The community setal for the annual festival in June.
Cộng đồng đã chuẩn bị cho lễ hội hàng năm vào tháng Sáu.
They did not setal for the charity event last month.
Họ đã không chuẩn bị cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Did the volunteers setal for the clean-up day?
Các tình nguyện viên đã chuẩn bị cho ngày dọn dẹp chưa?
Sắp xếp hoặc giải quyết mọi thứ theo một cách cụ thể.
To arrange or settle everything in a particular way.
They setal the community meeting on October 15, 2023.
Họ đã sắp xếp cuộc họp cộng đồng vào ngày 15 tháng 10 năm 2023.
The organizers did not setal the venue for the event.
Các tổ chức không sắp xếp địa điểm cho sự kiện.
Did they setal the agenda for the social gathering?
Họ đã sắp xếp chương trình cho buổi gặp gỡ xã hội chưa?
"Setal" là một từ thuộc lĩnh vực sinh học, chỉ những cấu trúc giống như lông hay sợi ở bề mặt của một số loài sinh vật, chủ yếu là động vật và thực vật. Các cấu trúc này thường có chức năng cảm ứng hoặc bảo vệ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, khả năng phát âm và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh nghiên cứu cụ thể và đặc điểm của loài sinh vật được đề cập.
Từ "setal" xuất phát từ gốc Latin "seta", có nghĩa là "sợi lông" hoặc "sợi râu". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các cấu trúc lông hoặc sợi trên cơ thể động vật hoặc thực vật, phục vụ nhiều chức năng như cảm ứng hoặc bảo vệ. Ngày nay, "setal" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học và động vật học để mô tả các đặc điểm cấu trúc của sinh vật.
Từ "setal" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành sinh học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của cơ thể sống, như động vật và thực vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường ít gặp trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và hẹp của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống chuyên môn trong nghiên cứu hoặc bài viết khoa học liên quan đến cơ cấu setae (sợi gai).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp