Bản dịch của từ Settle in trong tiếng Việt
Settle in

Settle in (Phrase)
Để làm quen với một tình huống hoặc môi trường mới.
To become accustomed to a new situation or environment.
Many students settle in quickly at the university orientation events.
Nhiều sinh viên nhanh chóng thích nghi tại các sự kiện định hướng của trường.
She did not settle in well at her new job last year.
Cô ấy không thích nghi tốt tại công việc mới năm ngoái.
How do international students settle in during their first month here?
Sinh viên quốc tế thích nghi như thế nào trong tháng đầu tiên ở đây?
Để thiết lập một nơi cư trú hoặc nhà ở một nơi cụ thể.
To establish a residence or home in a particular place.
Many families settle in urban areas for better job opportunities.
Nhiều gia đình định cư ở khu vực đô thị để có cơ hội việc làm tốt hơn.
They did not settle in the rural community due to limited resources.
Họ đã không định cư ở cộng đồng nông thôn vì nguồn lực hạn chế.
Do you think immigrants will settle in your city this year?
Bạn có nghĩ rằng người nhập cư sẽ định cư ở thành phố của bạn năm nay không?
Bắt đầu cảm thấy thoải mái hoặc thư giãn ở một nơi mới.
To start feeling comfortable or relaxed in a new place.
I quickly settled in after moving to New York last year.
Tôi nhanh chóng cảm thấy thoải mái sau khi chuyển đến New York năm ngoái.
She did not settle in easily at her new workplace.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái dễ dàng tại nơi làm việc mới.
How long does it take to settle in after relocating?
Mất bao lâu để cảm thấy thoải mái sau khi chuyển đến?
Cụm từ "settle in" có nghĩa là thích nghi hoặc làm quen với một nơi chốn hoặc hoàn cảnh mới, thường đề cập đến quá trình hòa nhập vào môi trường sống hoặc làm việc mới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cấu trúc này tương tự nhau về nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm. "Settle in" thường được dùng khi nói đến việc bắt đầu cuộc sống mới, như di chuyển đến một thành phố mới hoặc bắt đầu một công việc mới.
Cụm từ "settle in" có nguồn gốc từ động từ "settle", xuất phát từ tiếng La-tinh "sedere", nghĩa là "ngồi". Trong tiếng Anh, "settle" đã phát triển nghĩa là thiết lập một trạng thái ổn định hoặc yên tĩnh. Kể từ thế kỷ 15, "settle in" được sử dụng để chỉ quá trình thích nghi và dần dần cảm thấy thoải mái trong một môi trường mới. Ngày nay, cụm từ này phản ánh sự liên hệ giữa việc định cư và cảm giác an toàn, ổn định trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Cụm từ "settle in" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả quá trình thích nghi với môi trường mới hoặc cuộc sống ở nơi ở mới. Trong các ngữ cảnh khác, "settle in" thường được sử dụng để chỉ việc thích nghi trong các tình huống như bắt đầu công việc mới, nhập học tại trường đại học, hoặc chuyển đến một thành phố. Thuật ngữ này phản ánh quá trình hòa nhập và cảm nhận sự thoải mái trong bối cảnh xã hội mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


