Bản dịch của từ Settlement conference trong tiếng Việt

Settlement conference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Settlement conference (Noun)

sˈɛtəlmənt kˈɑnfɚəns
sˈɛtəlmənt kˈɑnfɚəns
01

Cuộc họp giữa các bên đối lập để thương lượng và cố gắng giải quyết một tranh chấp pháp lý trước khi ra tòa.

A meeting between opposing parties to negotiate and attempt to resolve a legal dispute before going to trial.

Ví dụ

The settlement conference helped resolve the dispute between John and Sarah.

Hội nghị giải quyết đã giúp giải quyết tranh chấp giữa John và Sarah.

The settlement conference did not take place due to scheduling conflicts.

Hội nghị giải quyết đã không diễn ra do xung đột lịch trình.

Will the settlement conference lead to a fair agreement for both parties?

Liệu hội nghị giải quyết có dẫn đến thỏa thuận công bằng cho cả hai bên không?

02

Một cuộc thảo luận có cấu trúc được điều hành bởi một bên trung lập để giúp các bên tranh chấp đạt được sự đồng thuận.

A structured discussion facilitated by a neutral third party to help the disputing parties reach a consensus.

Ví dụ

The settlement conference helped resolve the community dispute in Chicago.

Hội nghị giải quyết đã giúp giải quyết tranh chấp cộng đồng ở Chicago.

The settlement conference did not include all community members from Los Angeles.

Hội nghị giải quyết không bao gồm tất cả các thành viên cộng đồng ở Los Angeles.

Will the settlement conference take place next week in New York?

Hội nghị giải quyết sẽ diễn ra vào tuần tới ở New York chứ?

03

Một quá trình không chính thức nhằm khuyến khích các bên giao tiếp và khám phá các lựa chọn giải quyết.

An informal process aimed at encouraging the parties to communicate and explore settlement options.

Ví dụ

The settlement conference helped resolve the community dispute in March 2023.

Hội nghị giải quyết đã giúp giải quyết tranh chấp cộng đồng vào tháng 3 năm 2023.

The settlement conference did not lead to an agreement between the neighbors.

Hội nghị giải quyết không dẫn đến thỏa thuận giữa các hàng xóm.

Will the settlement conference improve communication among the residents in 2024?

Liệu hội nghị giải quyết có cải thiện giao tiếp giữa các cư dân vào năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/settlement conference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Settlement conference

Không có idiom phù hợp