Bản dịch của từ Settlement conference trong tiếng Việt

Settlement conference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Settlement conference (Noun)

sˈɛtəlmənt kˈɑnfɚəns
sˈɛtəlmənt kˈɑnfɚəns
01

Cuộc họp giữa các bên đối lập để thương lượng và cố gắng giải quyết một tranh chấp pháp lý trước khi ra tòa.

A meeting between opposing parties to negotiate and attempt to resolve a legal dispute before going to trial.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cuộc thảo luận có cấu trúc được điều hành bởi một bên trung lập để giúp các bên tranh chấp đạt được sự đồng thuận.

A structured discussion facilitated by a neutral third party to help the disputing parties reach a consensus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quá trình không chính thức nhằm khuyến khích các bên giao tiếp và khám phá các lựa chọn giải quyết.

An informal process aimed at encouraging the parties to communicate and explore settlement options.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Settlement conference cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Settlement conference

Không có idiom phù hợp