Bản dịch của từ Sewing machine trong tiếng Việt

Sewing machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sewing machine (Noun)

sˈoʊɪŋ məʃˈin
sˈoʊɪŋ məʃˈin
01

Máy dùng để khâu vải và các vật liệu khác lại với nhau bằng chỉ.

A machine used for stitching fabric and other materials together with thread.

Ví dụ

My grandmother's sewing machine is over fifty years old and still works.

Máy may của bà tôi đã hơn năm mươi năm tuổi và vẫn hoạt động.

Many people do not own a sewing machine in today's digital world.

Nhiều người không sở hữu máy may trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.

Does your community offer sewing machine classes for beginners and experts?

Cộng đồng của bạn có cung cấp lớp học máy may cho người mới bắt đầu không?

02

Một thiết bị kết hợp nhiều nhiệm vụ trong việc tạo ra hàng dệt may.

A device that combines multiple tasks in the creation of textiles or garments.

Ví dụ

My grandmother uses her sewing machine to make clothes for charity.

Bà tôi sử dụng máy may của bà để làm quần áo cho từ thiện.

Many people do not own a sewing machine in urban areas.

Nhiều người không sở hữu máy may ở khu vực đô thị.

Does your community have a sewing machine for public use?

Cộng đồng của bạn có máy may để sử dụng công cộng không?

03

Một công cụ để làm quần áo, mền và các mặt hàng dệt khác.

A tool for making clothing quilts and other textile items.

Ví dụ

Her sewing machine helped create clothes for the local charity event.

Máy may của cô ấy đã giúp tạo ra quần áo cho sự kiện từ thiện địa phương.

They do not have a sewing machine for community workshops.

Họ không có máy may cho các buổi hội thảo cộng đồng.

Is the sewing machine available for the neighborhood sewing class?

Máy may có sẵn cho lớp học may của khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sewing machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sewing machine

Không có idiom phù hợp