Bản dịch của từ Sewing machine trong tiếng Việt
Sewing machine

Sewing machine (Noun)
My grandmother's sewing machine is over fifty years old and still works.
Máy may của bà tôi đã hơn năm mươi năm tuổi và vẫn hoạt động.
Many people do not own a sewing machine in today's digital world.
Nhiều người không sở hữu máy may trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.
Does your community offer sewing machine classes for beginners and experts?
Cộng đồng của bạn có cung cấp lớp học máy may cho người mới bắt đầu không?
My grandmother uses her sewing machine to make clothes for charity.
Bà tôi sử dụng máy may của bà để làm quần áo cho từ thiện.
Many people do not own a sewing machine in urban areas.
Nhiều người không sở hữu máy may ở khu vực đô thị.
Does your community have a sewing machine for public use?
Cộng đồng của bạn có máy may để sử dụng công cộng không?
Her sewing machine helped create clothes for the local charity event.
Máy may của cô ấy đã giúp tạo ra quần áo cho sự kiện từ thiện địa phương.
They do not have a sewing machine for community workshops.
Họ không có máy may cho các buổi hội thảo cộng đồng.
Is the sewing machine available for the neighborhood sewing class?
Máy may có sẵn cho lớp học may của khu phố không?
Máy may, hay máy khâu, là một thiết bị cơ khí hoặc điện tử được sử dụng để may vải lại với nhau bằng chỉ. Thiết bị này giúp tăng hiệu quả và độ chính xác trong quá trình may, so với việc may bằng tay. Trong tiếng Anh, từ "sewing machine" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở một số khu vực, máy may có thể được gọi là "stitching machine" trong ngữ cảnh cụ thể hơn.