Bản dịch của từ Sexting trong tiếng Việt
Sexting

Sexting (Noun)
Sexting is a common issue among teenagers in today's society.
Việc gửi tin nhắn khiêu dâm là một vấn đề phổ biến giữa thanh thiếu niên trong xã hội ngày nay.
Parents should educate their children about the dangers of sexting.
Cha mẹ nên giáo dục con cái về nguy hiểm của việc gửi tin nhắn khiêu dâm.
Is sexting considered a criminal offense in some countries?
Việc gửi tin nhắn khiêu dâm có được xem là tội phạm ở một số quốc gia không?
Sexting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sext.
Present participle and gerund of sext.
Sexting is becoming more common among teenagers in the digital age.
Sexting đang trở nên phổ biến hơn giữa thanh thiếu niên trong thời đại số.
She regrets sexting her ex-boyfriend after their breakup.
Cô ấy hối hận đã sexting bạn trai cũ sau khi họ chia tay.
Is sexting considered a serious issue in today's society?
Liệu sexting có được coi là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội ngày nay không?
Dạng động từ của Sexting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sext |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sexted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sexted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sexts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sexting |
Sexting là hành động gửi đi hoặc nhận các tin nhắn, hình ảnh hoặc video có nội dung khiêu dâm thông qua các phương tiện truyền thông điện tử, chủ yếu là điện thoại di động. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa "sex" và "texting". Sexting đã trở thành một phần phổ biến trong giao tiếp tình cảm ở giới trẻ, nhưng cũng đi kèm với những rủi ro về quyền riêng tư và an toàn. Một số quốc gia có các quy định pháp lý liên quan đến sexting, nhấn mạnh sự cần thiết phải giáo dục giới trẻ về hành vi này.
Từ "sexting" được hình thành từ sự kết hợp của hai yếu tố: "sex" (từ Latinh "sexus", nghĩa là giới tính) và "texting", bắt nguồn từ động từ "text" trong tiếng Anh. Thời điểm đầu thế kỷ 21, sexting đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động gửi tin nhắn hoặc hình ảnh khiêu dâm qua điện thoại di động. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã dẫn đến việc mở rộng cách thức giao tiếp, từ đó khẳng định mối liên hệ giữa bản chất tình dục và sự tương tác kỹ thuật số trong xã hội hiện đại.
Từ "sexting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó liên quan đến chủ đề giao tiếp cá nhân và công nghệ hiện đại, không thường được đánh giá trong bài thi. Trong các ngữ cảnh khác, "sexting" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về an toàn mạng, quan hệ tình dục tuổi vị thành niên và vấn đề pháp lý liên quan đến việc chia sẻ hình ảnh khiêu dâm. Từ này phản ánh sự giao thoa giữa công nghệ và các vấn đề xã hội hiện nay.