Bản dịch của từ Sexting trong tiếng Việt

Sexting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexting (Noun)

sˈɛkstˌɪŋ
sˈɛkstˌɪŋ
01

Hành vi truyền và/hoặc nhận tin nhắn văn bản và/hoặc hình ảnh khêu gợi tình dục giữa các điện thoại di động được trang bị tính năng nhắn tin văn bản.

The act of transmitting andor receiving sexually suggestive text messages andor photographs between cell phones equipped with text messaging.

Ví dụ

Sexting is a common issue among teenagers in today's society.

Việc gửi tin nhắn khiêu dâm là một vấn đề phổ biến giữa thanh thiếu niên trong xã hội ngày nay.

Parents should educate their children about the dangers of sexting.

Cha mẹ nên giáo dục con cái về nguy hiểm của việc gửi tin nhắn khiêu dâm.

Is sexting considered a criminal offense in some countries?

Việc gửi tin nhắn khiêu dâm có được xem là tội phạm ở một số quốc gia không?

Sexting (Verb)

sˈɛkstˌɪŋ
sˈɛkstˌɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của sext.

Present participle and gerund of sext.

Ví dụ

Sexting is becoming more common among teenagers in the digital age.

Sexting đang trở nên phổ biến hơn giữa thanh thiếu niên trong thời đại số.

She regrets sexting her ex-boyfriend after their breakup.

Cô ấy hối hận đã sexting bạn trai cũ sau khi họ chia tay.

Is sexting considered a serious issue in today's society?

Liệu sexting có được coi là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội ngày nay không?

Dạng động từ của Sexting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sext

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sexted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sexted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sexts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sexting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.