Bản dịch của từ Sexual abuse trong tiếng Việt

Sexual abuse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual abuse (Noun)

sˈɛkʃuəl əbjˈus
sˈɛkʃuəl əbjˈus
01

Hành vi lạm dụng tình dục người khác.

The act of abusing someone sexually.

Ví dụ

Sexual abuse affects many victims in our society today.

Lạm dụng tình dục ảnh hưởng đến nhiều nạn nhân trong xã hội hôm nay.

Sexual abuse does not only happen to women.

Lạm dụng tình dục không chỉ xảy ra với phụ nữ.

Is sexual abuse a serious issue in schools?

Lạm dụng tình dục có phải là vấn đề nghiêm trọng trong trường học không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một loạt các hành vi phạm tội tình dục.

A term used to describe a range of sexual offenses.

Ví dụ

Sexual abuse affects many individuals in our society, especially children.

Lạm dụng tình dục ảnh hưởng đến nhiều cá nhân trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trẻ em.

There is no sexual abuse reported in the local schools this year.

Năm nay không có vụ lạm dụng tình dục nào được báo cáo ở các trường địa phương.

What causes sexual abuse in communities like ours?

Nguyên nhân nào gây ra lạm dụng tình dục ở các cộng đồng như của chúng ta?

03

Lạm dụng quyền lực hoặc lòng tin thông qua hành vi tình dục.

The misuse of power or trust through sexual behavior.

Ví dụ

Sexual abuse cases are increasing in many communities across the country.

Các vụ lạm dụng tình dục đang gia tăng ở nhiều cộng đồng trên toàn quốc.

Many people do not report sexual abuse due to fear and shame.

Nhiều người không báo cáo lạm dụng tình dục vì sợ hãi và xấu hổ.

Is sexual abuse a serious issue in schools today?

Liệu lạm dụng tình dục có phải là vấn đề nghiêm trọng ở trường học hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual abuse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Also, psychological studies have shown that the early childhood of each child powerfully shapes them until their adulthood and thus should be safeguarded against any abusive behaviours, like bullying or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Sexual abuse

Không có idiom phù hợp