Bản dịch của từ Sexual identity trong tiếng Việt

Sexual identity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual identity (Noun)

sˈɛkʃuəl aɪdˈɛntɨtˌi
sˈɛkʃuəl aɪdˈɛntɨtˌi
01

Cảm giác của một người về bản thân họ liên quan đến giới tính, bao gồm cả xu hướng tình dục và sở thích của họ.

A person's sense of their own sexuality, including their sexual orientation and preferences.

Ví dụ

Many students explore their sexual identity during college years.

Nhiều sinh viên khám phá bản sắc giới tính trong những năm đại học.

She does not feel comfortable discussing her sexual identity openly.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi thảo luận về bản sắc giới tính.

What factors influence a person's sexual identity in today's society?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến bản sắc giới tính của một người trong xã hội hôm nay?

02

Việc phân loại các cá nhân dựa trên xu hướng tình dục và mối quan hệ của họ.

The categorization of individuals based on their sexual orientation and relationships.

Ví dụ

Many people express their sexual identity openly in modern society.

Nhiều người thể hiện bản sắc giới tính của họ công khai trong xã hội hiện đại.

Not everyone feels comfortable discussing their sexual identity in public.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi thảo luận về bản sắc giới tính của họ ở nơi công cộng.

Is sexual identity important for social acceptance in today's world?

Bản sắc giới tính có quan trọng cho sự chấp nhận xã hội trong thế giới hôm nay không?

03

Ngữ cảnh cộng đồng hoặc văn hóa nơi mà tính dục của một người được thể hiện và hiểu.

The community or cultural context in which one's sexuality is expressed and understood.

Ví dụ

Many people embrace their sexual identity in today's diverse society.

Nhiều người chấp nhận bản sắc giới tính trong xã hội đa dạng hôm nay.

Not everyone feels comfortable discussing their sexual identity openly.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái khi thảo luận về bản sắc giới tính của họ.

How does sexual identity influence social interactions among young people?

Bản sắc giới tính ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của giới trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual identity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual identity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.